Bản dịch của từ Bankcards trong tiếng Việt

Bankcards

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bankcards (Noun)

bˈæŋkˌɑɹdz
bˈæŋkˌɑɹdz
01

Số nhiều của thẻ ngân hàng.

Plural of bankcard.

Ví dụ

Many people use bankcards for daily purchases and online shopping.

Nhiều người sử dụng thẻ ngân hàng cho mua sắm hàng ngày và trực tuyến.

Not everyone has bankcards in developing countries like Vietnam.

Không phải ai cũng có thẻ ngân hàng ở các nước đang phát triển như Việt Nam.

Do you prefer using bankcards or cash for your expenses?

Bạn thích sử dụng thẻ ngân hàng hay tiền mặt cho chi tiêu của mình?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bankcards/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bankcards

Không có idiom phù hợp