Bản dịch của từ Bankcards trong tiếng Việt
Bankcards

Bankcards (Noun)
Số nhiều của thẻ ngân hàng.
Plural of bankcard.
Many people use bankcards for daily purchases and online shopping.
Nhiều người sử dụng thẻ ngân hàng cho mua sắm hàng ngày và trực tuyến.
Not everyone has bankcards in developing countries like Vietnam.
Không phải ai cũng có thẻ ngân hàng ở các nước đang phát triển như Việt Nam.
Do you prefer using bankcards or cash for your expenses?
Bạn thích sử dụng thẻ ngân hàng hay tiền mặt cho chi tiêu của mình?
Thẻ ngân hàng (bankcards) là các công cụ tài chính được phát hành bởi các tổ chức tài chính, cho phép người dùng thực hiện các giao dịch thanh toán và rút tiền tại các máy ATM. Thẻ ngân hàng bao gồm các loại như thẻ tín dụng và thẻ ghi nợ. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau ở cả Anh và Mỹ. Tuy nhiên, tại Anh, cụm từ "cash card" cũng có thể được dùng để chỉ thẻ rút tiền, trong khi ở Mỹ, thuật ngữ "debit card" phổ biến hơn cho thẻ ghi nợ.
Từ "bankcards" xuất phát từ hai thành phần: "bank" và "card". "Bank" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "banque", bắt nguồn từ tiếng Ý "banca", có nghĩa là "bàn" hay "quầy" - nơi giao dịch tiền tệ diễn ra. Từ "card" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "carta", chỉ một mảnh giấy hay thẻ. Sự kết hợp này phản ánh sự phát triển của giao dịch tài chính điện tử, với "bankcards" được sử dụng để chỉ thẻ ngân hàng trong các giao dịch trực tuyến và ngoại tuyến.
Từ "bankcards" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Đọc và Nghe, khi liên quan đến tài chính hoặc các hoạt động mua sắm. Trong ngữ cảnh khác, "bankcards" thường được sử dụng trong lĩnh vực ngân hàng, tài chính cá nhân và thương mại điện tử, thể hiện sự hữu dụng của thẻ tín dụng và thẻ ghi nợ trong giao dịch hàng ngày. Việc hiểu và sử dụng từ này có thể hỗ trợ thí sinh trong các tình huống liên quan đến quản lý tài chính cá nhân.