Bản dịch của từ Baptism day trong tiếng Việt
Baptism day

Baptism day (Noun)
Một ngày kỷ niệm lễ rửa tội của ai đó.
A day that celebrates someones baptism.
My sister's baptism day is on March 15 this year.
Ngày lễ rửa tội của chị tôi là ngày 15 tháng 3 năm nay.
Their baptism day was not celebrated with a big party.
Ngày lễ rửa tội của họ không được tổ chức với một bữa tiệc lớn.
When is your cousin's baptism day scheduled to happen?
Ngày lễ rửa tội của anh họ bạn được lên lịch vào khi nào?
Baptism day (Phrase)
Đề cập đến ngày rửa tội của ai đó.
Referring to the day of someones baptism.
My baptism day was celebrated with family and friends last Sunday.
Ngày lễ rửa tội của tôi được tổ chức với gia đình và bạn bè vào Chủ nhật vừa qua.
Her baptism day did not include any special events or ceremonies.
Ngày lễ rửa tội của cô ấy không bao gồm bất kỳ sự kiện hay nghi lễ đặc biệt nào.
When is your baptism day scheduled to take place this year?
Ngày lễ rửa tội của bạn được lên lịch vào khi nào trong năm nay?
Ngày Rửa Tội (baptism day) là một ngày lễ trong Kitô giáo, kỷ niệm sự kiện rửa tội của một người, biểu thị sự gia nhập vào cộng đồng đức tin. Ngày này thường được tổ chức cùng với các nghi thức tôn giáo và lễ hội, thể hiện lòng tin và sự chấp nhận của người đó đối với Chúa. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không phân biệt rõ giữa Anh-Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt trong phong tục tổ chức giữa các vùng.
Từ "baptism" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "baptismus", được hình thành từ tiếng Hy Lạp "βάπτισμα" (baptisma), có nghĩa là "sự nhúng nước". Khái niệm này xuất phát từ thực hành tôn giáo, trong đó nước được sử dụng như một biểu tượng của sự thanh tẩy và tái sinh. "Baptism day" (ngày lễ rửa tội) đề cập đến ngày cụ thể mà người ta tiến hành nghi lễ này, thể hiện tầm quan trọng trong các truyền thống tôn giáo, đặc biệt là trong Kitô giáo, nơi mà việc rửa tội được xem là bước đầu tiên trong đức tin.
Ngày chịu phép rửa là một cụm từ thường xuất hiện trong các ngữ cảnh tôn giáo, nhất là trong các tài liệu nói về nghi lễ và truyền thống của các giáo phái Kitô giáo. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này có tần suất sử dụng thấp, chủ yếu xuất hiện trong phần đọc và viết khi đề cập đến văn hóa và tập quán. Cụm từ này có thể được sử dụng trong các tình huống như lễ hội tôn giáo, sự kiện gia đình hoặc tài liệu giáo lý mà người dân tham dự cần hiểu rõ về ý nghĩa và nghi thức liên quan đến phép rửa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp