Bản dịch của từ Barleycorn trong tiếng Việt

Barleycorn

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Barleycorn (Noun)

bˈɑɹlikɑɹn
bˈɑɹlikɑɹn
01

Một hạt lúa mạch.

A grain of barley.

Ví dụ

Each barleycorn represents a small part of the social fabric.

Mỗi hạt lúa mạch đại diện cho một phần nhỏ của cấu trúc xã hội.

No barleycorn can change the overall social dynamics in a community.

Không hạt lúa mạch nào có thể thay đổi động lực xã hội tổng thể trong một cộng đồng.

Can a barleycorn symbolize unity in social gatherings like festivals?

Một hạt lúa mạch có thể tượng trưng cho sự đoàn kết trong các buổi gặp gỡ xã hội như lễ hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/barleycorn/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Barleycorn

Không có idiom phù hợp