Bản dịch của từ Barleycorn trong tiếng Việt
Barleycorn

Barleycorn (Noun)
Một hạt lúa mạch.
A grain of barley.
Each barleycorn represents a small part of the social fabric.
Mỗi hạt lúa mạch đại diện cho một phần nhỏ của cấu trúc xã hội.
No barleycorn can change the overall social dynamics in a community.
Không hạt lúa mạch nào có thể thay đổi động lực xã hội tổng thể trong một cộng đồng.
Can a barleycorn symbolize unity in social gatherings like festivals?
Một hạt lúa mạch có thể tượng trưng cho sự đoàn kết trong các buổi gặp gỡ xã hội như lễ hội không?
Từ "barleycorn" chỉ đơn vị đo chiều dài cổ điển, tương đương khoảng 1/3 inch hay 8.46 mm, được dựa vào kích thước của hạt lúa mạch. Phân tích từ này cho thấy nó có nguồn gốc từ Anglophone cổ, biểu thị không chỉ độ dài mà còn thể hiện hình ảnh nông nghiệp. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này vẫn giữ nguyên hình thức và nghĩa, tuy nhiên, sự phổ biến của nó đã giảm đáng kể trong tiếng Anh hiện đại, thường chỉ còn được sử dụng trong ngữ cảnh lịch sử hoặc cụ thể.
Từ "barleycorn" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, được hình thành từ hai thành tố: "barley" (lúa mạch) và "corn" (hạt). Hệ thống từ vựng gốc La Tinh phát triển qua từ "cerealis", có nghĩa là liên quan đến ngũ cốc. Lịch sử từ này phản ánh việc sử dụng lúa mạch trong nông nghiệp và chế biến thực phẩm. Ngày nay, "barleycorn" được sử dụng để chỉ kích thước nhỏ hoặc đơn vị đo lường cổ, thể hiện sự kết nối với nguồn gốc ngũ cốc và giá trị dinh dưỡng của lúa mạch trong văn hóa con người.
"Barleycorn" là một từ ít được sử dụng trong cả bốn thành phần của IELTS. Trong bài nghe, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến nông nghiệp hoặc thực phẩm, nhưng tỷ lệ sử dụng vẫn khá thấp. Trong bài đọc, từ này thường xuất hiện trong văn bản lịch sử hoặc văn học cổ liên quan đến đo lường. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này ít phổ biến, thường chỉ thấy trong các cuộc thảo luận về rượu bia hoặc sản phẩm từ ngũ cốc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp