Bản dịch của từ Barracks trong tiếng Việt

Barracks

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Barracks (Noun)

bˈɛɹəks
bˈæɹəks
01

Số nhiều của doanh trại.

Plural of barrack.

Ví dụ

The soldiers lived in barracks near the training center.

Các binh sĩ sống trong kí túc xá gần trung tâm đào tạo.

There were no barracks available for the new recruits.

Không có kí túc xá nào dành cho các binh sĩ mới.

Are there enough barracks for all the military personnel?

Có đủ kí túc xá cho tất cả nhân viên quân đội không?

Dạng danh từ của Barracks (Noun)

SingularPlural

Barrack

Barracks

Kết hợp từ của Barracks (Noun)

CollocationVí dụ

Army barracks

Trại lính

The army barracks are located near the training ground.

Các trại quân đội được đặt gần sân tập.

Military barracks

Kho đồ quân sự

The military barracks are located near the training ground.

Các căn cứ quân đội được đặt gần sân tập.

Marine barracks

Bệ binh đa chủng hải quân

The marine barracks are located near the naval base.

Các căn cứ hải quân nằm gần căn cứ hải quân.

Fortified barracks

Pháo đài

The fortified barracks housed soldiers during the military exercise.

Các căn cứ quân đội được bảo vệ chứa lính trong cuộc tập trận.

Wooden barracks

Nhà gỗ

The wooden barracks provided shelter for the refugees.

Những căn nhà gỗ cung cấp nơi trú ẩn cho người tị nạn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/barracks/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Barracks

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.