Bản dịch của từ Barracks trong tiếng Việt
Barracks

Barracks (Noun)
Số nhiều của doanh trại.
Plural of barrack.
The soldiers lived in barracks near the training center.
Các binh sĩ sống trong kí túc xá gần trung tâm đào tạo.
There were no barracks available for the new recruits.
Không có kí túc xá nào dành cho các binh sĩ mới.
Are there enough barracks for all the military personnel?
Có đủ kí túc xá cho tất cả nhân viên quân đội không?
Dạng danh từ của Barracks (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Barrack | Barracks |
Kết hợp từ của Barracks (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Army barracks Trại lính | The army barracks are located near the training ground. Các trại quân đội được đặt gần sân tập. |
Military barracks Kho đồ quân sự | The military barracks are located near the training ground. Các căn cứ quân đội được đặt gần sân tập. |
Marine barracks Bệ binh đa chủng hải quân | The marine barracks are located near the naval base. Các căn cứ hải quân nằm gần căn cứ hải quân. |
Fortified barracks Pháo đài | The fortified barracks housed soldiers during the military exercise. Các căn cứ quân đội được bảo vệ chứa lính trong cuộc tập trận. |
Wooden barracks Nhà gỗ | The wooden barracks provided shelter for the refugees. Những căn nhà gỗ cung cấp nơi trú ẩn cho người tị nạn. |
Họ từ
Từ "barracks" chỉ đến các công trình kiến trúc được xây dựng để chứa lính, thường có thiết kế đơn giản và tiện nghi tối thiểu. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được viết giống nhau và có cách phát âm tương tự. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "barracks" thường có cách phát âm /ˈbærəks/, trong khi tiếng Anh Mỹ thường phát âm /ˈbɛrək/. Cả hai phiên bản đều sử dụng từ này để chỉ nơi đóng quân, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy theo văn hóa quân sự của mỗi khu vực.
Từ "barracks" có nguồn gốc từ từ Latinh "barrica", có nghĩa là "vật chứa". Trong tiếng Pháp cổ, từ này được chuyển hóa thành "barrique", chỉ các kho chứa quân lính. Khi được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 16, từ này ám chỉ các công trình nơi quân đội trú quân. Nghĩa hiện tại của "barracks" liên quan trực tiếp đến việc cung cấp nơi cư trú tạm thời và an toàn cho quân đội, thể hiện lịch sử quân sự lâu dài của từ này.
Từ "barracks" thường có tần suất sử dụng thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS. Trong phần nghe và đọc, từ này chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh quân sự hoặc thảo luận về cơ sở hạ tầng. Trong phần viết và nói, "barracks" có thể được sử dụng khi thảo luận về điều kiện sống của quân nhân hoặc vai trò của quân đội trong xã hội. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong các bài viết và tài liệu liên quan đến an ninh quốc gia và tổ chức quân sự.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp