Bản dịch của từ Base-paired trong tiếng Việt
Base-paired

Base-paired (Adjective)
Được tổ chức thành hoặc chứa các cặp bazơ.
Organized into or containing base pairs.
The study focused on base-paired DNA in social behavior research.
Nghiên cứu tập trung vào DNA được ghép cặp trong nghiên cứu hành vi xã hội.
Base-paired structures are not common in social science studies.
Cấu trúc được ghép cặp không phổ biến trong các nghiên cứu khoa học xã hội.
Are base-paired genes important in understanding social interactions?
Có phải các gen được ghép cặp quan trọng trong việc hiểu các tương tác xã hội không?
Thuật ngữ "base-paired" chỉ trạng thái của các nucleotide trong cấu trúc DNA hoặc RNA, khi các bazơ nitrogen trong các chuỗi nucleotid liên kết với nhau thông qua các liên kết hydro. Trong DNA, các cặp bazơ phổ biến bao gồm adenine (A) kết hợp với thymine (T) và guanine (G) kết hợp với cytosine (C). Khái niệm này chủ yếu được sử dụng trong sinh học phân tử và di truyền học để mô tả tính đồng nhất và ổn định của cấu trúc gen.
Từ "base-paired" xuất phát từ tiếng Latinh, với "basis" (căn bản) liên quan đến nền tảng của một hệ thống. Khái niệm này chủ yếu xuất hiện trong lĩnh vực sinh học phân tử, đặc biệt là trong cấu trúc của DNA, nơi các cơ sở (bases) nitrogen liên kết với nhau theo cách cụ thể. Sự hình thành cặp cơ sở này là yếu tố quyết định cho tính ổn định và khả năng sao chép của DNA, từ đó phản ánh ý nghĩa hiện tại của thuật ngữ.
Từ "base-paired" thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến sinh học phân tử, đặc biệt là trong bối cảnh DNA và RNA, nơi nó mô tả sự liên kết giữa các nucleotide thông qua các liên kết hydro. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện trong phần viết và nói, nhất là khi thảo luận về di truyền học hoặc các nghiên cứu về gen. Tuy nhiên, tần suất xuất hiện của nó tương đối thấp.