Bản dịch của từ Base-paired trong tiếng Việt

Base-paired

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Base-paired (Adjective)

bˈeɪspˌɛɹd
bˈeɪspˌɛɹd
01

Được tổ chức thành hoặc chứa các cặp bazơ.

Organized into or containing base pairs.

Ví dụ

The study focused on base-paired DNA in social behavior research.

Nghiên cứu tập trung vào DNA được ghép cặp trong nghiên cứu hành vi xã hội.

Base-paired structures are not common in social science studies.

Cấu trúc được ghép cặp không phổ biến trong các nghiên cứu khoa học xã hội.

Are base-paired genes important in understanding social interactions?

Có phải các gen được ghép cặp quan trọng trong việc hiểu các tương tác xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/base-paired/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Base-paired

Không có idiom phù hợp