Bản dịch của từ Bashings trong tiếng Việt
Bashings

Bashings (Noun)
Số nhiều của bashing.
Plural of bashing.
The bashings on social media hurt many people's feelings last week.
Những chỉ trích trên mạng xã hội đã làm tổn thương nhiều người tuần trước.
The bashings during the protest were not justified or acceptable.
Những cuộc tấn công trong cuộc biểu tình là không thể biện minh hoặc chấp nhận.
Why are the bashings against the new policy increasing so rapidly?
Tại sao những chỉ trích đối với chính sách mới lại gia tăng nhanh chóng như vậy?
Họ từ
Từ "bashings" chỉ các cuộc tấn công, thường mang tính bạo lực, nhằm vào một cá nhân hoặc nhóm trong một khoảng thời gian ngắn. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh truyền thông để mô tả các hành động bạo lực, có thể bao gồm cả đánh đập hoặc chỉ trích. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "bashing" có thể được sử dụng tương tự, nhưng có sự khác biệt nhẹ về cách sử dụng trong ngữ cảnh văn hóa cụ thể. Trong ngữ cảnh Mỹ, từ này thường liên quan đến sự chỉ trích mạnh mẽ, trong khi ở Anh, nó cũng có thể mang hàm ý về các hành vi bạo lực thể chất.
Từ "bashings" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "bash", có nguồn gốc từ tiếng Hà Lan "bashen", mang nghĩa là đánh đập hoặc tấn công một cách mạnh mẽ. Động từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 17, và sau đó phát triển thành dạng danh từ "bashings", chỉ các hành động bạo lực, có thể đề cập đến cả thể chất lẫn tinh thần. Sự mở rộng này phản ánh ngữ nghĩa hiện tại, liên quan đến việc chỉ trích hoặc tấn công dữ dội, thường trong bối cảnh tranh luận hoặc đối thoại.
Từ "bashings" mang ý nghĩa tiêu cực, thường được sử dụng để chỉ hành động tấn công, chỉ trích dữ dội hoặc xúc phạm. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện khá hiếm, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi yêu cầu ngôn ngữ trang trọng hơn. Tuy nhiên, nó thường thấy trong ngữ cảnh truyền thông, phân tích xã hội hoặc báo chí, nơi mô tả các cuộc tấn công công khai về mặt chính trị hoặc văn hóa. Từ này có thể liên quan đến các tình huống như chỉ trích các nhân vật công chúng hoặc phê phán các sự kiện xã hội.