Bản dịch của từ Basketry trong tiếng Việt
Basketry
Basketry (Noun)
Nghề làm giỏ.
The craft of basketmaking.
Basketry is a traditional craft in many cultures.
Nghe thủ công là một nghề truyền thống trong nhiều văn hóa.
Not many people are skilled in the art of basketry.
Không nhiều người giỏi trong nghệ thuật làm rổ.
Is basketry considered an important part of your cultural heritage?
Liệu nghề làm rổ có được coi là một phần quan trọng của di sản văn hóa của bạn không?
Họ từ
Giỏ mây, hay còn gọi là basketry trong tiếng Anh, là nghệ thuật và kỹ thuật làm ra các sản phẩm từ vật liệu tự nhiên, thường là tre, mây hoặc rơm. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "bæsc", có nghĩa là "dây". Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách phát âm tương tự nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ trong ngữ điệu. Giỏ mây không chỉ là một nghề thủ công mà còn mang giá trị văn hóa, thường được sử dụng trong các nghi lễ và truyền thống địa phương.
Từ "basketry" xuất phát từ tiếng Anh cổ "baskett", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "basquete", nghĩa là "rổ nhỏ", và có liên quan đến từ gốc La-tinh "basketta". Nghệ thuật đan rổ đã tồn tại từ hàng nghìn năm, phản ánh các kỹ thuật thủ công truyền thống của nhiều nền văn hóa. Ngày nay, "basketry" không chỉ mô tả quá trình làm rổ mà còn biểu thị cho một hình thức nghệ thuật, thể hiện sự sáng tạo và tính bền vững trong thiết kế.
Từ "basketry" có tần suất xuất hiện khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu được sử dụng trong phần viết và nói, liên quan đến các chủ đề văn hóa hoặc thủ công mỹ nghệ. Trong các ngữ cảnh khác, "basketry" thường được đề cập trong các cuộc thảo luận về truyền thống nghề thủ công, nghệ thuật tạo ra đồ vật từ vật liệu tự nhiên như mây hoặc tre, và trong các nghiên cứu về bảo tồn văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp