Bản dịch của từ Basketry trong tiếng Việt

Basketry

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Basketry (Noun)

bˈæskətɹi
bˈæskɪtɹi
01

Nghề làm giỏ.

The craft of basketmaking.

Ví dụ

Basketry is a traditional craft in many cultures.

Nghe thủ công là một nghề truyền thống trong nhiều văn hóa.

Not many people are skilled in the art of basketry.

Không nhiều người giỏi trong nghệ thuật làm rổ.

Is basketry considered an important part of your cultural heritage?

Liệu nghề làm rổ có được coi là một phần quan trọng của di sản văn hóa của bạn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Basketry cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Basketry

Không có idiom phù hợp