Bản dịch của từ Bastard child trong tiếng Việt
Bastard child

Bastard child (Idiom)
Một đứa con ngoài giá thú.
An illegitimate child.
She raised her bastard child with love and care in New York.
Cô ấy nuôi dạy đứa con ngoài giá thú của mình với tình yêu ở New York.
Many people do not accept a bastard child in society today.
Nhiều người không chấp nhận đứa con ngoài giá thú trong xã hội ngày nay.
Is it fair to judge a bastard child for their parentage?
Có công bằng khi đánh giá một đứa con ngoài giá thú dựa trên nguồn gốc của nó không?
Từ "bastard child" thường được dùng để chỉ một đứa trẻ sinh ra ngoài hôn nhân, tức là không có cha mẹ hợp pháp. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này có thể mang ý nghĩa tiêu cực, thường gắn liền với sự kỳ thị xã hội. Trong tiếng Anh Anh, từ này giữ nguyên nghĩa như ở tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể gặp những biến thể ngữ nghĩa khác do văn hóa và bối cảnh sử dụng khác nhau. Ở cả hai dạng tiếng Anh, việc sử dụng thuật ngữ này đã giảm dần do sự thay đổi trong nhận thức về cấu trúc gia đình.
Thuật ngữ "bastard child" có nguồn gốc từ từ "bastard" trong tiếng Latin, mang nghĩa là "con không chính thức" (bastardus). Từ này đã được sử dụng trong tiếng Pháp cổ và sau đó du nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ý nghĩa ban đầu của từ này liên quan đến những đứa trẻ sinh ra ngoài hôn nhân, thể hiện sự kỳ thị xã hội. Hiện nay, cụm từ này vẫn giữ nguyên ý nghĩa gốc, ám chỉ đến những đứa trẻ không có cha mẹ kết hôn, đồng thời gợi nhắc sự phân biệt trong xã hội.
Thuật ngữ "bastard child" (đứa trẻ ngoài giá thú) không thường xuyên xuất hiện trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất nhạy cảm và sự tiêu cực gắn liền với nó. Trong ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ những đứa trẻ sinh ra ngoài các mối quan hệ hôn nhân hợp pháp, thường trong các cuộc thảo luận về gia đình, xã hội và pháp lý. Hơn nữa, việc sử dụng thuật ngữ này có thể gây tranh cãi và thường cần xem xét cẩn trọng trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp