Bản dịch của từ Bathtime trong tiếng Việt
Bathtime

Bathtime (Noun)
Thời gian trong ngày khi bạn tắm.
The time of day when you have a bath.
Bathtime for my children is always at six o'clock every evening.
Thời gian tắm cho các con tôi luôn là lúc sáu giờ tối.
I do not have bathtime on busy weekdays like Monday and Tuesday.
Tôi không có thời gian tắm vào những ngày bận rộn như thứ Hai và thứ Ba.
What time is your bathtime during the weekends, Sarah?
Thời gian tắm của bạn vào cuối tuần là mấy giờ, Sarah?
"Bathtime" là một danh từ chỉ khoảng thời gian mà một người, thường là trẻ em, thực hiện việc tắm rửa. Từ này thể hiện sự sinh hoạt hàng ngày và có thể gợi lên cảm giác thư giãn. Trong tiếng Anh Mỹ, "bathtime" thường chỉ cụ thể thời điểm tắm cho trẻ nhỏ, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ này tương tự, nhưng cũng có thể nhấn mạnh đến các hoạt động liên quan đến việc tắm. Khi phát âm, hai phiên bản này khá giống nhau, nhưng có thể nhận biết qua giọng điệu và cách nhấn âm khác nhau.
Từ "bathtime" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ hai phần: “bath” (tắm) và “time” (thời gian). “Bath” xuất phát từ tiếng Proto-Germanic *baþō, có nghĩa là hành động tắm rửa, trong khi “time” bắt nguồn từ tiếng Latin “tempus”, diễn tả khoảng thời gian. Khái niệm "bathtime" ra đời để chỉ thời gian dành cho việc tắm rửa, thường mang tính thư giãn và chăm sóc bản thân, phản ánh sự kết nối giữa vệ sinh cá nhân và thói quen hàng ngày trong xã hội hiện đại.
Từ "bathtime" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần nghe và nói khi thảo luận về thói quen cá nhân hoặc chăm sóc trẻ em. Trong các ngữ cảnh khác, "bathtime" thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện gia đình, tài liệu về chăm sóc sức khỏe trẻ em, và văn bản quảng cáo sản phẩm vệ sinh cá nhân. Từ này gắn liền với các hoạt động thư giãn và vệ sinh hàng ngày.