Bản dịch của từ Be active trong tiếng Việt
Be active

Be active (Verb)
Được tham gia vào hành động.
To be engaged in action.
She volunteers at the community center to be active.
Cô ấy tình nguyện tại trung tâm cộng đồng để hoạt động.
Many people join sports clubs to be active and healthy.
Nhiều người tham gia câu lạc bộ thể thao để hoạt động và khỏe mạnh.
Students organize clean-up events to be active in environmental protection.
Học sinh tổ chức sự kiện dọn dẹp để hoạt động trong bảo vệ môi trường.
Be active (Adjective)
Tham gia vào hành động.
Engaged in action.
She is always active in community service projects.
Cô ấy luôn tích cực trong các dự án phục vụ cộng đồng.
The active members of the club organize charity events regularly.
Các thành viên tích cực của câu lạc bộ tổ chức các sự kiện từ thiện thường xuyên.
Being active in volunteering can make a positive impact on society.
Tham gia tích cực vào hoạt động tình nguyện có thể tạo ra ảnh hưởng tích cực đối với xã hội.
"Be active" là cụm từ tiếng Anh, thường được sử dụng để khuyến khích hành động, tham gia tích cực vào một hoạt động nào đó hoặc duy trì tình trạng sức khỏe tốt thông qua việc vận động. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách diễn đạt và ngữ cảnh có thể thay đổi. Trong tiếng Anh Mỹ, "be active" có thể nhấn mạnh nhiều hơn vào lối sống tích cực, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng trong cả ngữ cảnh giáo dục và thể thao.
Từ "active" có nguồn gốc từ tiếng Latin "activus", có nghĩa là "thực hiện, hành động". Từ này bắt nguồn từ động từ "agere", biểu thị hành động và sự chuyển động. Trong tiếng Anh, "active" đã được sử dụng từ thế kỷ 14, gắn liền với khái niệm về sự năng động và khả năng tham gia vào các hoạt động. Ý nghĩa hiện tại của nó phản ánh trạng thái hoạt động, tham gia tích cực, phù hợp với nguồn gốc nguyên thủy của từ.
Cụm từ "be active" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi người thí sinh thường được yêu cầu thảo luận về thói quen sống lành mạnh hoặc cách tăng cường sức khỏe. Trong bối cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về lối sống năng động, thể thao, và các hoạt động ngoài trời. Thường xuyên khuyến khích hành động tích cực, "be active" đóng vai trò quan trọng trong các chiến dịch nâng cao nhận thức về sức khỏe cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



