Bản dịch của từ Be composed of something trong tiếng Việt

Be composed of something

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Be composed of something (Phrase)

bˈi kəmpˈoʊzd ˈʌv sˈʌmθɨŋ
bˈi kəmpˈoʊzd ˈʌv sˈʌmθɨŋ
01

Được tạo thành từ một cái gì đó.

To be made up of something.

Ví dụ

Her speech was composed of personal stories and statistical data.

Bài phát biểu của cô ấy được tạo thành từ câu chuyện cá nhân và dữ liệu thống kê.

The essay should not be composed of only general information.

Bài luận không nên được tạo thành chỉ từ thông tin chung chung.

Is the presentation composed of visuals, graphs, and case studies?

Bài thuyết trình có được tạo thành từ hình ảnh, biểu đồ và các trường hợp nghiên cứu không?

The committee is composed of five members.

Ủy ban được tạo thành từ năm thành viên.

The group is not composed of students.

Nhóm không được tạo thành từ sinh viên.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/be composed of something/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Be composed of something

Không có idiom phù hợp