Bản dịch của từ Be composed of something trong tiếng Việt
Be composed of something

Be composed of something (Phrase)
Được tạo thành từ một cái gì đó.
To be made up of something.
Her speech was composed of personal stories and statistical data.
Bài phát biểu của cô ấy được tạo thành từ câu chuyện cá nhân và dữ liệu thống kê.
The essay should not be composed of only general information.
Bài luận không nên được tạo thành chỉ từ thông tin chung chung.
Is the presentation composed of visuals, graphs, and case studies?
Bài thuyết trình có được tạo thành từ hình ảnh, biểu đồ và các trường hợp nghiên cứu không?
The committee is composed of five members.
Ủy ban được tạo thành từ năm thành viên.
The group is not composed of students.
Nhóm không được tạo thành từ sinh viên.
Cụm từ "be composed of something" có nghĩa là "được cấu thành từ một cái gì đó" và thường được sử dụng để chỉ ra các thành phần tạo nên một tổng thể. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa đen hoặc ngữ cảnh sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác nhau nhỏ do đặc điểm ngữ điệu vùng miền.
Cụm từ "be composed of" có nguồn gốc từ động từ Latin "componere", có nghĩa là "ghép lại", bao gồm tiền tố "com-" (together) và "ponere" (đặt). Trong tiếng Anh, thuật ngữ này đã được sử dụng từ thế kỷ 15, diễn đạt sự kết hợp hoặc cấu thành từ các phần tử khác nhau. Nghĩa đen của việc "thành lập" hay "tạo ra" từ nhiều thành phần có thể tìm thấy trong cách hiểu hiện tại, nhấn mạnh sự tổ chức và cấu trúc của một tổng thể từ các bộ phận riêng lẻ.
Cụm từ "be composed of something" thường xuất hiện trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, khi thí sinh cần diễn đạt thành phần cấu tạo hoặc đặc điểm của một sự vật, hiện tượng. Trong ngữ cảnh học thuật, cụm này được sử dụng để mô tả cấu tạo của các chất, vật liệu, hoặc tổ chức. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường được gặp trong các lĩnh vực như hóa học, vật lý và sinh học, khi phân tích thành phần của một hợp chất hoặc hệ thống.