Bản dịch của từ Be concerned trong tiếng Việt
Be concerned

Be concerned (Verb)
Lo lắng hoặc lo lắng về điều gì đó.
To be worried or anxious about something.
Many people are concerned about climate change's impact on society.
Nhiều người lo lắng về tác động của biến đổi khí hậu đến xã hội.
Students are not concerned about the upcoming social studies exam.
Sinh viên không lo lắng về kỳ thi xã hội sắp tới.
Are parents concerned about their children's social skills in school?
Có phải cha mẹ lo lắng về kỹ năng xã hội của con cái ở trường không?
Be concerned (Adjective)
Lo lắng hoặc lo lắng.
Worried or anxious.
Many people are concerned about climate change affecting future generations.
Nhiều người lo lắng về biến đổi khí hậu ảnh hưởng đến thế hệ tương lai.
Students are not concerned about social issues in their communities.
Sinh viên không lo lắng về các vấn đề xã hội trong cộng đồng của họ.
Are parents concerned about their children's mental health today?
Có phải phụ huynh lo lắng về sức khỏe tâm thần của trẻ hôm nay không?
Cụm từ "be concerned" thể hiện trạng thái lo lắng hoặc quan tâm về một vấn đề nào đó. Trong tiếng Anh, "concerned" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ tình cảm cá nhân đến những vấn đề xã hội rộng lớn. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng cụm này với cách hiểu tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng trong các bối cảnh văn hóa có thể khác nhau.
Cụm từ "be concerned" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "concernere", có nghĩa là "gộp lại" hoặc "liên quan". Trong ngữ cảnh hiện đại, "be concerned" biểu thị sự lo lắng hoặc quan tâm về một vấn đề nào đó. Sự chuyển dịch nghĩa từ khái niệm "gộp lại" sang "mối quan tâm" cho thấy quá trình tư duy con người khi đối diện với các tình huống phức tạp, cần sự chú ý và giữ gìn.
Cụm từ "be concerned" thường xuất hiện trong các bối cảnh như thảo luận về cảm xúc, mối quan tâm và trách nhiệm. Trong bài kiểm tra IELTS, nó có tỷ lệ xuất hiện khá cao, đặc biệt trong phần Speaking và Writing khi thí sinh thể hiện ý kiến và cảm xúc cá nhân. Cụm từ này cũng được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hằng ngày để diễn tả sự lo lắng hoặc chú ý đến một vấn đề nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



