Bản dịch của từ Be concerned with something/someone trong tiếng Việt
Be concerned with something/someone

Be concerned with something/someone (Idiom)
Tham gia vào việc gì đó hoặc quan tâm đến ai đó hoặc việc gì đó.
To be involved in something or care about someone or something.
She is concerned with the welfare of homeless people in the city.
Cô ấy quan tâm đến sự phúc lợi của người vô gia cư trong thành phố.
He is not concerned with material possessions, only with helping others.
Anh ấy không quan tâm đến tài sản vật chất, chỉ quan tâm đến việc giúp đỡ người khác.
Are you concerned with the impact of social media on young people?
Bạn có quan tâm đến tác động của truyền thông xã hội đối với giới trẻ không?
Cụm từ "be concerned with something/someone" chỉ sự quan tâm hoặc liên quan tới một vấn đề hoặc một người nào đó. Trong tiếng Anh, cụm này có thể sử dụng để mô tả những lo lắng, trách nhiệm hoặc sự quan tâm cá nhân. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng cụm từ này tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt về ý nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau theo giọng địa phương, nhưng không ảnh hưởng đến cách viết và sự sử dụng trong văn phong chính thức.
Cụm từ "be concerned with" có nguồn gốc từ động từ Latinh "concernere", nghĩa là "liên quan" hoặc "kết hợp". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, từ triết học đến khoa học, để diễn tả sự liên kết và mối quan tâm. Ngày nay, nó mang ý nghĩa thể hiện sự chú ý hoặc trách nhiệm đối với một vấn đề hoặc cá nhân nào đó, phản ánh tính kết nối và sự quan tâm trong mối quan hệ xã hội.
Cụm từ "be concerned with something/someone" xuất hiện phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Phát âm (Listening) và Viết (Writing), nơi nó thường liên quan đến các chủ đề xã hội và vấn đề môi trường. Trong ngữ cảnh học thuật, nó được sử dụng để thể hiện sự quan tâm hoặc liên quan đến một vấn đề cụ thể, như sự phát triển bền vững hoặc sức khỏe cộng đồng. Ngoài ra, cụm từ này còn xuất hiện trong các cuộc thảo luận xã hội, khi người ta thể hiện sự chú ý tới các vấn đề nhân văn hoặc kinh tế.