Bản dịch của từ Be concerned with something/someone trong tiếng Việt

Be concerned with something/someone

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Be concerned with something/someone (Idiom)

01

Tham gia vào việc gì đó hoặc quan tâm đến ai đó hoặc việc gì đó.

To be involved in something or care about someone or something.

Ví dụ

She is concerned with the welfare of homeless people in the city.

Cô ấy quan tâm đến sự phúc lợi của người vô gia cư trong thành phố.

He is not concerned with material possessions, only with helping others.

Anh ấy không quan tâm đến tài sản vật chất, chỉ quan tâm đến việc giúp đỡ người khác.

Are you concerned with the impact of social media on young people?

Bạn có quan tâm đến tác động của truyền thông xã hội đối với giới trẻ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/be concerned with something/someone/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Be concerned with something/someone

Không có idiom phù hợp