Bản dịch của từ Be connected with trong tiếng Việt
Be connected with

Be connected with (Phrase)
Có liên quan hoặc liên quan đến một cái gì đó.
To be related or associated with something.
Social media can be connected with mental health issues among teenagers.
Mạng xã hội có thể liên quan đến vấn đề sức khỏe tâm thần ở thanh thiếu niên.
Social activities are not always connected with building strong friendships.
Các hoạt động xã hội không phải lúc nào cũng liên quan đến việc xây dựng tình bạn vững chắc.
How can community events be connected with local culture and traditions?
Các sự kiện cộng đồng có thể liên quan đến văn hóa và truyền thống địa phương như thế nào?
Cụm từ "be connected with" thường được sử dụng để diễn tả mối quan hệ, sự liên quan hoặc sự gắn bó giữa hai hoặc nhiều đối tượng. Trong tiếng Anh, phiếu tùy chọn "be connected to" cũng phổ biến và có nghĩa tương tự, nhưng "be connected with" thường mang ngữ nghĩa rộng hơn, liên quan đến các khía cạnh xã hội hoặc cảm xúc. Sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ không đáng kể, nhưng trong giao tiếp hàng ngày, người Mỹ có xu hướng sử dụng hình thức ngắn gọn hơn.
Cụm từ "be connected with" có nguồn gốc từ động từ "connect", xuất phát từ tiếng Latin "connectere", nghĩa là "kết nối". Trong quá trình phát triển, từ này đã trở thành một phần không thể thiếu trong ngôn ngữ tiếng Anh, biểu đạt mối quan hệ giữa các đối tượng hoặc khái niệm. Sự kết nối này không chỉ thể hiện liên hệ vật lý mà còn thể hiện những mối quan hệ trừu tượng trong văn hóa và xã hội, cho thấy tầm quan trọng của sự liên kết trong giao tiếp và hiểu biết lẫn nhau.
Cụm từ "be connected with" xuất hiện khá thường xuyên trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, khi thí sinh thảo luận về mối quan hệ xã hội, công nghệ và khả năng tương tác. Trong Reading và Listening, cụm này thường xuất hiện trong các đoạn văn liên quan đến các chủ đề như gia đình, công việc và các mạng lưới xã hội. Ngoài ra, cụm từ này cũng được sử dụng trong các văn bản học thuật và báo chí, mang ý nghĩa liên hệ hoặc kết nối về mặt ý tưởng, nhân tố hay con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



