Bản dịch của từ Be destroyed trong tiếng Việt
Be destroyed

Be destroyed (Verb)
Bị hư hỏng hoàn toàn hoặc bị hủy hoại.
To be completely damaged or ruined.
Many homes were destroyed during the hurricane in Florida last year.
Nhiều ngôi nhà đã bị phá hủy trong cơn bão ở Florida năm ngoái.
Not all communities will be destroyed by social media's impact.
Không phải tất cả cộng đồng sẽ bị phá hủy bởi tác động của mạng xã hội.
Will our traditions be destroyed by rapid globalization?
Liệu các truyền thống của chúng ta có bị phá hủy bởi toàn cầu hóa nhanh chóng không?
Cụm từ "be destroyed" được sử dụng để chỉ trạng thái bị hủy diệt hoặc bị tiêu hủy, có thể áp dụng cho vật chất, ý tưởng hoặc tinh thần. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về phát âm, hình thức viết hay nghĩa sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nghiêm túc hoặc pháp lý, đặc biệt ở Anh, "be destroyed" có thể liên quan đến các khái niệm bảo vệ tài sản, trong khi ở Mỹ thường nhấn mạnh vào tác động môi trường hoặc con người.
Cụm từ "be destroyed" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "destruere", gồm tiền tố "de-" có nghĩa là "khỏi, ra khỏi" và gốc từ "struere" nghĩa là "xây dựng". Động từ này nguyên mang nghĩa "phá hủy một cái gì đó đã được xây dựng". Sự chuyển nghĩa từ việc "phá hủy" sang "bị phá hủy" trong tiếng Anh phản ánh tính thụ động của đối tượng chịu ảnh hưởng, đồng thời nhấn mạnh sự kết thúc và sự mất mát trong quá trình này.
Cụm từ "be destroyed" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất cụ thể và mạnh mẽ của nó. Trong phần Đọc và Viết, cụm từ này thường được sử dụng trong các văn bản liên quan đến môi trường, thiên tai hoặc chiến tranh. Trong đời sống hàng ngày, "be destroyed" thường xuất hiện trong tình huống thảo luận về sự mất mát, sự tàn phá hoặc các chủ đề về diệt vong.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



