Bản dịch của từ Be done for trong tiếng Việt
Be done for

Be done for (Idiom)
Đã làm xong việc gì đó.
Have finished doing something.
The community project will be done for next month’s festival.
Dự án cộng đồng sẽ hoàn thành cho lễ hội tháng tới.
They have not been done for the charity event yet.
Họ vẫn chưa hoàn thành cho sự kiện từ thiện.
Will the preparations be done for the social gathering tomorrow?
Chuẩn bị sẽ hoàn thành cho buổi gặp gỡ xã hội ngày mai chứ?
Cụm từ "be done for" được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ trạng thái bị kẹt hoặc gặp nguy hiểm không thể thoát khỏi. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, cách sử dụng tương đối giống nhau, tuy nhiên, ở tiếng Anh Anh, nó thường được dùng trong ngữ cảnh không chính thức hơn, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có thể thể hiện sự nghiêm trọng hơn. Trong cả hai ngữ cảnh, "be done for" có nghĩa là không còn hy vọng hoặc khó khăn trong việc thoát khỏi tình huống.
Cụm từ "be done for" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, với "done" xuất phát từ động từ "do", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "facere" nghĩa là "làm". Qua thời gian, cụm từ này đã phát triển nghĩa chỉ sự sắp xảy ra một kết cục tồi tệ cho ai đó hoặc điều gì đó. Trong ngữ cảnh hiện tại, "be done for" thể hiện sự bất lực, không còn hy vọng, phản ánh tâm trạng tiêu cực trong những tình huống khó khăn.
Cụm từ "be done for" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, liên quan đến ngữ cảnh mô tả sự thất bại hoặc nguy cơ. Tần suất sử dụng của cụm này không cao nhưng có thể được gặp trong các chủ đề liên quan đến tình huống khó khăn hoặc bi kịch. Ngoài ra, nó còn được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày để chỉ sự thất vọng hoặc điều không thể tránh khỏi xảy ra, thể hiện ý nghĩa gần gũi và thân thuộc trong ngữ cảnh thông tục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



