Bản dịch của từ Be morose trong tiếng Việt

Be morose

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Be morose (Adjective)

01

Ủ rũ và xấu tính.

Sullen and illtempered.

Ví dụ

John was morose at the party, avoiding everyone and frowning.

John có vẻ u ám tại bữa tiệc, tránh xa mọi người và cau có.

She is not morose; she always smiles and enjoys social events.

Cô ấy không u ám; cô ấy luôn cười và thích các sự kiện xã hội.

Why is Mark so morose during our group discussions lately?

Tại sao Mark lại u ám trong các cuộc thảo luận nhóm gần đây?

Be morose (Verb)

01

Trở nên ủ rũ và xấu tính.

To be sullen and illtempered.

Ví dụ

John was morose after losing his job last week.

John có vẻ ủ rũ sau khi mất việc tuần trước.

She was not morose during the social gathering last Saturday.

Cô ấy không ủ rũ trong buổi gặp mặt xã hội hôm thứ Bảy.

Why was Mark so morose at the party yesterday?

Tại sao Mark lại có vẻ ủ rũ tại bữa tiệc hôm qua?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/be morose/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Be morose

Không có idiom phù hợp