Bản dịch của từ Be morose trong tiếng Việt
Be morose

Be morose (Adjective)
Ủ rũ và xấu tính.
Sullen and illtempered.
John was morose at the party, avoiding everyone and frowning.
John có vẻ u ám tại bữa tiệc, tránh xa mọi người và cau có.
She is not morose; she always smiles and enjoys social events.
Cô ấy không u ám; cô ấy luôn cười và thích các sự kiện xã hội.
Why is Mark so morose during our group discussions lately?
Tại sao Mark lại u ám trong các cuộc thảo luận nhóm gần đây?
Be morose (Verb)
Trở nên ủ rũ và xấu tính.
To be sullen and illtempered.
John was morose after losing his job last week.
John có vẻ ủ rũ sau khi mất việc tuần trước.
She was not morose during the social gathering last Saturday.
Cô ấy không ủ rũ trong buổi gặp mặt xã hội hôm thứ Bảy.
Why was Mark so morose at the party yesterday?
Tại sao Mark lại có vẻ ủ rũ tại bữa tiệc hôm qua?
Tính từ "morose" có nghĩa là u sầu, ảm đạm, thường được dùng để miêu tả tâm trạng buồn bã, chán nản của một người. Từ này thường gắn liền với cảm xúc tiêu cực, thể hiện trạng thái tinh thần nặng nề. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "morose" không có sự khác biệt rõ rệt về ý nghĩa hay cách sử dụng, tuy nhiên, người Anh có xu hướng sử dụng từ này trong ngữ cảnh văn học phong phú hơn, trong khi ở Mỹ, từ này có thể được dùng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "morose" có nguồn gốc từ tiếng Latin "morosus", có nghĩa là "buồn bã" hoặc "u ám". Trong tiếng Pháp, nó được chuyển hóa thành "morose" trước khi tiến vào tiếng Anh vào giữa thế kỷ 17. Tính từ này mô tả trạng thái tâm lý u ám, nặng nề, thường liên quan đến cảm giác buồn phiền và sự thiếu hứng thú. Nghĩa hiện tại của nó liên quan chặt chẽ đến bản chất tiêu cực, thể hiện sự khép kín và thiếu sự tương tác xã hội.
Cụm từ "be morose" thể hiện một trạng thái buồn rầu, ủ rũ và thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của Kỳ thi IELTS, đặc biệt là ở phần nói và viết, nơi người tham gia thường sử dụng ngôn ngữ tích cực hơn. Tuy nhiên, từ này có thể được tìm thấy trong các ngữ cảnh văn học hoặc tâm lý, khi mô tả tâm trạng nhân vật hoặc một trạng thái cảm xúc cụ thể, thường liên quan đến nỗi buồn, thất vọng hay cô đơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp