Bản dịch của từ Be no more trong tiếng Việt
Be no more

Be no more (Phrase)
Sắp chết.
To be dead.
Many people will be no more after the pandemic.
Nhiều người sẽ không còn sống sau đại dịch.
She will not be no more in our community soon.
Cô ấy sẽ không còn ở cộng đồng của chúng ta sớm.
Will they be no more after the climate crisis?
Họ sẽ không còn sống sau khủng hoảng khí hậu chứ?
Cụm từ "be no more" có nghĩa là không còn tồn tại hoặc ngừng hiện hữu. Trong ngữ cảnh văn học và giao tiếp, nó thường được sử dụng để chỉ sự kết thúc của một sự vật, sự việc hoặc một trạng thái. Cụm từ này thường được thấy trong các tác phẩm văn học cổ điển, mang âm hưởng trang trọng. Việc sử dụng "be no more" trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay ngữ pháp, nhưng có thể có những khác biệt nhỏ trong ngữ điệu phát âm, mà chủ yếu phụ thuộc vào ngữ cảnh và phong cách giao tiếp của người nói.
Cụm từ "be no more" bắt nguồn từ động từ "to be", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "esse", mang nghĩa tồn tại hay hiện hữu. Trong quá trình phát triển ngôn ngữ, cụm từ này đã dần hình thành ý nghĩa về sự chấm dứt hay không còn tồn tại. Ngày nay, "be no more" được hiểu là sự kết thúc hay không còn hiện hữu của một sự vật, thường được sử dụng trong văn cảnh diễn tả sự mất mát hoặc quên lãng.
Cụm từ "be no more" thường xuất hiện trong bối cảnh IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, để diễn đạt sự kết thúc hoặc không còn tồn tại của điều gì đó. Tần suất xuất hiện của cụm từ này không cao, nhưng có thể được tìm thấy trong các văn bản liên quan đến văn học hoặc các bài thuyết trình về lịch sử. Trong ngữ cảnh khác, nó thường được sử dụng trong các tình huống diễn đạt sự mất mát hoặc chấm dứt, ví dụ trong các bài phát biểu từ biệt hoặc viết về sự kết thúc của một kỷ nguyên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



