Bản dịch của từ Be permitted trong tiếng Việt
Be permitted

Be permitted (Verb)
Được phép làm điều gì đó.
To be allowed to do something.
In many countries, citizens are permitted to vote in elections.
Ở nhiều quốc gia, công dân được phép bỏ phiếu trong các cuộc bầu cử.
Students are not permitted to use phones during the exam.
Học sinh không được phép sử dụng điện thoại trong kỳ thi.
Are teenagers permitted to attend late-night social events in your town?
Thanh thiếu niên có được phép tham dự các sự kiện xã hội muộn ở thị trấn bạn không?
Cụm từ "be permitted" diễn tả trạng thái cho phép hoặc chấp thuận hành động nào đó. Trong tiếng Anh, "be permitted" thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức hoặc pháp lý. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ, cả hai đều hiểu và sử dụng với ý nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "be permitted" có thể thường xuyên xuất hiện hơn trong các tài liệu pháp lý hoặc quy định, trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng các từ đồng nghĩa như "be allowed" trong ngữ cảnh bình thường.
Từ "permitted" có nguồn gốc từ động từ Latinh "permittere", trong đó "per-" có nghĩa là "qua", và "mittere" có nghĩa là "gửi" hoặc "cho phép". Sự kết hợp này chỉ ra rằng một điều gì đó được cho phép bởi một cấp quyền lực nào đó. Qua lịch sử, ý nghĩa của từ đã mở rộng từ việc cho phép vật lý đến sự chấp thuận về mặt pháp lý và xã hội, phản ánh sự thay đổi trong cách nhìn nhận quyền hạn và tự do cá nhân trong ngữ cảnh hiện đại.
Cụm từ "be permitted" thường xuất hiện với tần suất tương đối cao trong phần đọc và nghe của kỳ thi IELTS, nhất là trong các ngữ cảnh liên quan đến quy định và pháp luật. Trong phần viết và nói, cụm này ít được sử dụng nhưng thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về quyền lợi hoặc hạn chế. Ngoài ra, "be permitted" cũng thường gặp trong các tài liệu chính thức hoặc hợp đồng, nơi quy định quyền và nghĩa vụ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



