Bản dịch của từ Be plain sailing trong tiếng Việt

Be plain sailing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Be plain sailing (Verb)

bˈi plˈeɪn sˈeɪlɨŋ
bˈi plˈeɪn sˈeɪlɨŋ
01

Dễ dàng để xử lý hoặc hoàn thành; không gặp khó khăn nào.

To be easy to deal with or accomplish; to encounter no difficulties.

Ví dụ

Making friends at the party was plain sailing for Sarah.

Việc kết bạn tại bữa tiệc thật dễ dàng với Sarah.

Negotiating the contract was not plain sailing for the team.

Việc thương thảo hợp đồng không hề dễ dàng với đội ngũ.

Was the event planning for the festival plain sailing?

Việc lên kế hoạch cho lễ hội có dễ dàng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Be plain sailing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1 Topic Success | Bài mẫu kèm phân tích từ vựng
[...] Since all journeys in life are not always there will be troubles arising along the way [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Topic Success | Bài mẫu kèm phân tích từ vựng

Idiom with Be plain sailing

Không có idiom phù hợp