Bản dịch của từ Be plain sailing trong tiếng Việt
Be plain sailing
Be plain sailing (Verb)
Dễ dàng để xử lý hoặc hoàn thành; không gặp khó khăn nào.
To be easy to deal with or accomplish; to encounter no difficulties.
Making friends at the party was plain sailing for Sarah.
Việc kết bạn tại bữa tiệc thật dễ dàng với Sarah.
Negotiating the contract was not plain sailing for the team.
Việc thương thảo hợp đồng không hề dễ dàng với đội ngũ.
Was the event planning for the festival plain sailing?
Việc lên kế hoạch cho lễ hội có dễ dàng không?
Cụm từ "be plain sailing" có nghĩa là trải nghiệm hoặc tình huống diễn ra suôn sẻ, không có khó khăn hay rắc rối. Xuất xứ từ lĩnh vực hàng hải, hình ảnh của việc điều khiển tàu thuyền trong điều kiện thời tiết thuận lợi. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, ngữ điệu có thể khác nhau trong phát âm giữa hai biến thể.