Bản dịch của từ Be put off by trong tiếng Việt
Be put off by

Be put off by (Phrase)
Chán nản hoặc khó chịu vì điều gì đó.
To be discouraged or annoyed by something.
Many people are put off by rude comments on social media.
Nhiều người cảm thấy khó chịu với những bình luận thô lỗ trên mạng xã hội.
I am not put off by negative feedback during discussions.
Tôi không bị khó chịu bởi phản hồi tiêu cực trong các cuộc thảo luận.
Are you put off by social gatherings with large crowds?
Bạn có cảm thấy khó chịu với các buổi gặp mặt đông người không?
Cụm từ "be put off by" trong tiếng Anh có nghĩa là cảm thấy không thích, không muốn hoặc mất hứng thú với điều gì đó do một yếu tố nào đó gây ra. Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong giao tiếp, cách diễn đạt có thể khác nhau, với người Anh thường sử dụng ngữ điệu nhẹ nhàng hơn so với người Mỹ; điều này có thể ảnh hưởng tới sắc thái diễn đạt cảm xúc.
Cụm từ "be put off by" xuất phát từ động từ "put off", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp giữa "put" (đặt, để) và "off" (rời xa, ra ngoài). Trong ngữ cảnh ban đầu, "put off" chỉ hành động làm gián đoạn hoặc ngăn cản một điều gì đó. Ngày nay, nó được sử dụng để diễn tả sự cảm thấy khó chịu hoặc không hài lòng với một yếu tố nào đó, thể hiện sự xa lánh hoặc né tránh. Sự tiến hóa về nghĩa này phản ánh sự chuyển biến trong tâm lý con người đối với những tác nhân gây khó chịu.
Cụm từ "be put off by" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn phần của IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh nghe và nói, nơi người thí sinh có thể mô tả cảm xúc hoặc phản ứng đối với một tình huống. Trong các bối cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là trong các cuộc trò chuyện về sở thích, sự chấp nhận hay từ chối một đề xuất. Các tình huống thường gặp bao gồm phản ứng về ẩm thực, sở thích cá nhân hoặc đánh giá một sản phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
