Bản dịch của từ Be terror-stricken trong tiếng Việt
Be terror-stricken
Be terror-stricken (Phrase)
Cực kỳ sợ hãi hoặc sợ hãi.
To be extremely frightened or scared.
Many people were terror-stricken during the recent earthquake in California.
Nhiều người đã rất sợ hãi trong trận động đất gần đây ở California.
Residents were not terror-stricken by the peaceful protest last week.
Cư dân không cảm thấy sợ hãi bởi cuộc biểu tình hòa bình tuần trước.
Were students terror-stricken by the unexpected lockdown drill yesterday?
Học sinh có cảm thấy sợ hãi bởi buổi diễn tập khóa cửa bất ngờ hôm qua không?
Từ "be terror-stricken" diễn tả trạng thái sợ hãi cực độ hoặc hoảng loạn do một sự kiện hoặc tình huống đe dọa, thường liên quan đến sự mất an toàn hoặc nguy hiểm. Cấu trúc này thường được sử dụng để nhấn mạnh cảm giác sợ hãi trực tiếp mà một cá nhân trải qua. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ về cụm từ này; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt đôi chút, trong khi nghĩa và cách sử dụng vẫn tương đồng.
Cụm từ "be terror-stricken" sở hữu nguồn gốc từ từ "terror", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "terror", nghĩa là sự sợ hãi hay kinh hoàng, từ động từ "terrere", có nghĩa là làm sợ hãi hoặc làm khiếp đảm. Lịch sử của từ này ghi nhận sự phát triển từ những mối đe dọa trong chiến tranh và các tình huống khủng hoảng. Liên hệ với nghĩa hiện tại, cụm từ diễn tả trạng thái sợ hãi cực độ, thường gặp trong bối cảnh của các sự kiện tàn khốc hoặc bất ngờ.
Cụm từ "be terror-stricken" thể hiện trạng thái sợ hãi tột độ và thường xuất hiện trong các tác phẩm văn học, báo chí về khủng bố hoặc bạo lực. Trong bốn phần của IELTS, cụm từ này có thể được sử dụng trong Speaking và Writing để diễn đạt cảm xúc mạnh mẽ khi thảo luận về các sự kiện tiêu cực. Tuy nhiên, tần suất xuất hiện của cụm từ này trong Listening và Reading có thể thấp hơn, do tính chất ngữ cảnh hạn chế. Cụm từ thường xuất hiện trong các tình huống mô tả trải nghiệm cá nhân hoặc phản ứng của con người trước các tình huống nguy hiểm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp