Bản dịch của từ Be unbelievable trong tiếng Việt
Be unbelievable

Be unbelievable (Verb)
Sẽ rất ngạc nhiên.
To be very surprising.
It is unbelievable how many people attended the social event last week.
Thật không thể tin được có bao nhiêu người tham dự sự kiện xã hội tuần trước.
The statistics about homelessness are not unbelievable; they are shocking.
Các số liệu về tình trạng vô gia cư không phải là không thể tin được; chúng thật sốc.
Is it unbelievable that social media influences our daily interactions?
Có phải thật không thể tin được rằng mạng xã hội ảnh hưởng đến các tương tác hàng ngày của chúng ta?
Cụm từ "be unbelievable" được sử dụng để diễn tả một điều gì đó không thể tin được, vượt ra ngoài sự mong đợi hoặc sự chấp nhận của con người. Trong tiếng Anh, cụm từ này có thể dùng cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ ràng về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nói thì có thể phát âm khác nhau do giọng địa phương. Nhìn chung, "be unbelievable" thường được áp dụng cho những tình huống hoặc sự kiện gây ngạc nhiên hoặc khó tin.
Từ "unbelievable" bắt nguồn từ tiếng Latin với từ gốc "credere", nghĩa là "tin tưởng". Tiền tố "un-" diễn tả sự phủ định, vì vậy "unbelievable" có thể được hiểu là "không thể tin được". Lịch sử phát triển của từ này liên quan đến sự gia tăng trong cách sử dụng ngôn ngữ để mô tả những sự kiện hoặc tình huống vượt quá sự tin tưởng thông thường, thể hiện sự ngạc nhiên hoặc nghi ngờ đối với thực tế.
Cụm từ "be unbelievable" thường xuyên xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, khi thí sinh cần diễn đạt sự ngạc nhiên hoặc đánh giá một tình huống, sự kiện nào đó không thể tin được. Ngoài ra, cụm này cũng được sử dụng trong các bối cảnh giao tiếp hàng ngày, như khi nói về những câu chuyện phiêu lưu, hiện tượng tự nhiên kỳ lạ, hoặc thành tích đáng chú ý, nhằm nhấn mạnh tính chất đặc biệt và khó tin của chúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp