Bản dịch của từ Be uncontrollable trong tiếng Việt
Be uncontrollable

Be uncontrollable (Verb)
Không thể bị kiểm soát, quản lý hoặc bị ảnh hưởng.
To not able to be controlled managed or influenced.
Many social issues can be uncontrollable without proper government intervention.
Nhiều vấn đề xã hội có thể không thể kiểm soát nếu không có can thiệp của chính phủ.
Social media trends are not uncontrollable; they can be managed effectively.
Các xu hướng truyền thông xã hội không thể kiểm soát; chúng có thể được quản lý hiệu quả.
Can social movements become uncontrollable during times of crisis and unrest?
Các phong trào xã hội có thể trở nên không thể kiểm soát trong thời gian khủng hoảng và bất ổn không?
Be uncontrollable (Adjective)
Không thể kiểm soát hoặc hạn chế.
Unable to be controlled or restrained.
The protests became uncontrollable during the rally in downtown Chicago.
Các cuộc biểu tình trở nên không thể kiểm soát trong buổi tuần hành ở Chicago.
The anger of the crowd was not uncontrollable at the event.
Cơn giận của đám đông không phải là không thể kiểm soát tại sự kiện.
Can social media make emotions uncontrollable among young people today?
Liệu mạng xã hội có thể khiến cảm xúc trở nên không thể kiểm soát ở giới trẻ hôm nay?
Cụm từ "be uncontrollable" được sử dụng để mô tả trạng thái hoặc hành vi không thể kiểm soát được, thường chỉ ra sự quá mức hoặc mất kiểm soát trong cảm xúc hoặc hành động. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, cả về hình thức viết lẫn cách phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, với "uncontrollable" thường được áp dụng trong lĩnh vực tâm lý học, y tế hoặc xã hội để chỉ những biểu hiện thái quá mà con người hoặc tình huống gặp phải.
Thuật ngữ "uncontrollable" xuất phát từ tiền tố "un-" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ từ tiếng Đức cổ, nghĩa là "không". Phần gốc "control" đến từ tiếng Latinh "controlare", trong đó "contra-" có nghĩa là "đối kháng" và "rolare" có nghĩa là "cuộn lại". Lịch sử từ này phản ánh ý nghĩa hiện tại của nó, diễn tả trạng thái không thể quản lý hoặc điều khiển, thường liên quan đến hành vi hoặc tình huống vượt khỏi quyền kiểm soát.
Cụm từ "be uncontrollable" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể mô tả các tình huống khó khăn hoặc cảm xúc mãnh liệt. Trong Listening và Reading, cụm từ có thể được sử dụng trong bối cảnh khoa học xã hội hoặc tâm lý học để mô tả hành vi không thể kiểm soát. Cụm từ này thường liên quan đến các tình trạng cảm xúc, sự phát triển trẻ em hoặc các vấn đề xã hội như nghiện ngập và bạo lực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
