Bản dịch của từ Be uncontrollable trong tiếng Việt

Be uncontrollable

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Be uncontrollable (Verb)

01

Không thể bị kiểm soát, quản lý hoặc bị ảnh hưởng.

To not able to be controlled managed or influenced.

Ví dụ

Many social issues can be uncontrollable without proper government intervention.

Nhiều vấn đề xã hội có thể không thể kiểm soát nếu không có can thiệp của chính phủ.

Social media trends are not uncontrollable; they can be managed effectively.

Các xu hướng truyền thông xã hội không thể kiểm soát; chúng có thể được quản lý hiệu quả.

Can social movements become uncontrollable during times of crisis and unrest?

Các phong trào xã hội có thể trở nên không thể kiểm soát trong thời gian khủng hoảng và bất ổn không?

Be uncontrollable (Adjective)

01

Không thể kiểm soát hoặc hạn chế.

Unable to be controlled or restrained.

Ví dụ

The protests became uncontrollable during the rally in downtown Chicago.

Các cuộc biểu tình trở nên không thể kiểm soát trong buổi tuần hành ở Chicago.

The anger of the crowd was not uncontrollable at the event.

Cơn giận của đám đông không phải là không thể kiểm soát tại sự kiện.

Can social media make emotions uncontrollable among young people today?

Liệu mạng xã hội có thể khiến cảm xúc trở nên không thể kiểm soát ở giới trẻ hôm nay?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Be uncontrollable cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 28/5/2016
[...] A typical example of this is the chaos during and after Korean singers and musical bands' show in Vietnam a few years ago when the crowd of fans went which caused irritation for the locals and also danger to the fans themselves [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 28/5/2016

Idiom with Be uncontrollable

Không có idiom phù hợp