Bản dịch của từ Be uncontrollable trong tiếng Việt
Be uncontrollable
Be uncontrollable (Verb)
Không thể bị kiểm soát, quản lý hoặc bị ảnh hưởng.
To not able to be controlled managed or influenced.
Many social issues can be uncontrollable without proper government intervention.
Nhiều vấn đề xã hội có thể không thể kiểm soát nếu không có can thiệp của chính phủ.
Social media trends are not uncontrollable; they can be managed effectively.
Các xu hướng truyền thông xã hội không thể kiểm soát; chúng có thể được quản lý hiệu quả.
Can social movements become uncontrollable during times of crisis and unrest?
Các phong trào xã hội có thể trở nên không thể kiểm soát trong thời gian khủng hoảng và bất ổn không?
Be uncontrollable (Adjective)
Không thể kiểm soát hoặc hạn chế.
Unable to be controlled or restrained.
The protests became uncontrollable during the rally in downtown Chicago.
Các cuộc biểu tình trở nên không thể kiểm soát trong buổi tuần hành ở Chicago.
The anger of the crowd was not uncontrollable at the event.
Cơn giận của đám đông không phải là không thể kiểm soát tại sự kiện.
Can social media make emotions uncontrollable among young people today?
Liệu mạng xã hội có thể khiến cảm xúc trở nên không thể kiểm soát ở giới trẻ hôm nay?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp