Bản dịch của từ Beaches trong tiếng Việt
Beaches
Noun [U/C]
Beaches (Noun)
bˈitʃɪz
bˈitʃɪz
01
Số nhiều của bãi biển.
Plural of beach.
Ví dụ
Many families enjoy picnics on the local beaches every summer.
Nhiều gia đình thích tổ chức picnic trên các bãi biển địa phương mỗi mùa hè.
Not all beaches are clean and safe for swimming.
Không phải tất cả các bãi biển đều sạch sẽ và an toàn để bơi.
Are the beaches crowded during the holiday season in July?
Các bãi biển có đông đúc trong mùa lễ vào tháng Bảy không?
Dạng danh từ của Beaches (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Beach | Beaches |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] For example, if a country has stunning natural scenery, such as beautiful or mountains, I would be very interested in visiting [...]Trích: Topic Geography | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 (kèm từ vựng)
[...] You get to soak up the sun on gorgeous dive into a vibrant underwater world, and immerse yourself in the local culture [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Speaking Part 2 & 3
[...] To be more specific, older people can totally think about crowded places such as or resorts, which are often chosen by the youth, to be more energetic [...]Trích: Describe a time you visited a new place - Bài mẫu Speaking Part 2
[...] Many developing countries do not have appropriate recycling facilities and do not know how to deal with the waste, and therefore, it commonly ends up littered throughout the countryside, rivers, seas, and oceans [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Tourism
Idiom with Beaches
Không có idiom phù hợp