Bản dịch của từ Beardless trong tiếng Việt

Beardless

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Beardless (Adjective)

bˈiɹdlɪs
bˈiɹdlɪs
01

Không có râu.

Without a beard.

Ví dụ

He looks beardless and young.

Anh ấy trông trẻ trung và không râu.

She prefers beardless men for a clean look.

Cô ấy ưa nam giới không râu để trông sạch sẽ.

Are beardless individuals perceived differently in certain cultures?

Người không râu được nhìn nhận khác biệt trong một số văn hóa?

Dạng tính từ của Beardless (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Beardless

Râu

-

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/beardless/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Beardless

Không có idiom phù hợp