Bản dịch của từ Bear trong tiếng Việt
Bear

Bear(Verb)
Chịu đựng (một thử thách hoặc khó khăn)
Endure (an ordeal or difficulty)
Dạng động từ của Bear (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bear |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bore |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Borne |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bears |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bearing |
Bear(Noun)
Là loài động vật có vú to lớn, nặng nề, đi bằng lòng bàn chân, có bộ lông dày và đuôi rất ngắn. Gấu có họ hàng với họ chó nhưng hầu hết các loài đều ăn tạp.
A large, heavy mammal that walks on the soles of its feet, having thick fur and a very short tail. Bears are related to the dog family but most species are omnivorous.

Một người đàn ông to lớn, nặng nề, cồng kềnh.
A large, heavy, cumbersome man.
Dạng danh từ của Bear (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Bear | Bears |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "bear" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa, chủ yếu chỉ một loài động vật có vú lớn thuộc họ Ursidae, hoặc mang, chịu đựng điều gì đó. Trong tiếng Anh Mỹ, "bear" thường được sử dụng trong cả nghĩa đen và nghĩa bóng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này cũng có thể xuất hiện trong ngữ cảnh tài chính, đặc biệt trong cụm từ "bear market", chỉ thị trường chứng khoán giảm giá. Cả hai biến thể tiếng Anh đều phát âm tương tự, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau trong một số ngữ cảnh.
Từ "bear" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "beran", có liên quan đến tiếng Đức cổ "bera" và tiếng Tây Scandinavi "bera". Nguyên thủy, từ này xuất phát từ gốc ngôn ngữ Proto-Germanic "*beron", mang nghĩa là "mang, chìa" hoặc "chịu đựng". Qua thời gian, "bear" không chỉ chỉ loài động vật gấu mà còn mở rộng nghĩa sang khái niệm "chịu đựng" một cách chịu đựng hoặc mang nặng, phản ánh sự kết nối giữa hình ảnh động vật và trách nhiệm hay đau khổ mà con người trải qua.
Từ "bear" là một động từ và danh từ thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, với tần suất vừa phải. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả hoặc thảo luận về cảm xúc, trách nhiệm và gánh nặng. Ngoài ra, từ này còn được dùng trong môi trường học thuật và văn chương để biểu đạt sự kiên nhẫn hoặc khả năng chịu đựng, như trong câu "bear the consequences".
Họ từ
Từ "bear" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa, chủ yếu chỉ một loài động vật có vú lớn thuộc họ Ursidae, hoặc mang, chịu đựng điều gì đó. Trong tiếng Anh Mỹ, "bear" thường được sử dụng trong cả nghĩa đen và nghĩa bóng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này cũng có thể xuất hiện trong ngữ cảnh tài chính, đặc biệt trong cụm từ "bear market", chỉ thị trường chứng khoán giảm giá. Cả hai biến thể tiếng Anh đều phát âm tương tự, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau trong một số ngữ cảnh.
Từ "bear" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "beran", có liên quan đến tiếng Đức cổ "bera" và tiếng Tây Scandinavi "bera". Nguyên thủy, từ này xuất phát từ gốc ngôn ngữ Proto-Germanic "*beron", mang nghĩa là "mang, chìa" hoặc "chịu đựng". Qua thời gian, "bear" không chỉ chỉ loài động vật gấu mà còn mở rộng nghĩa sang khái niệm "chịu đựng" một cách chịu đựng hoặc mang nặng, phản ánh sự kết nối giữa hình ảnh động vật và trách nhiệm hay đau khổ mà con người trải qua.
Từ "bear" là một động từ và danh từ thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, với tần suất vừa phải. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả hoặc thảo luận về cảm xúc, trách nhiệm và gánh nặng. Ngoài ra, từ này còn được dùng trong môi trường học thuật và văn chương để biểu đạt sự kiên nhẫn hoặc khả năng chịu đựng, như trong câu "bear the consequences".
