Bản dịch của từ Beautifully trong tiếng Việt

Beautifully

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Beautifully (Adverb)

bjˈuɾəfl̩li
bjˈuɾəfli
01

Một cách đẹp đẽ.

In a beautiful manner.

Ví dụ

She smiled beautifully at the charity event.

Cô ấy mỉm cười xinh đẹp trong sự kiện từ thiện.

His speech was beautifully delivered at the fundraiser.

Bài phát biểu của anh ấy đã được trình bày rất hay tại buổi gây quỹ.

The artwork was displayed beautifully at the gallery opening.

Tác phẩm nghệ thuật đã được trưng bày rất đẹp tại buổi khai trương phòng trưng bày.

Dạng trạng từ của Beautifully (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Beautifully

Đẹp

-

-

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Beautifully cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Speaking: Describe a meal you had with your friends in a restaurant kèm audio
[...] Secondly, restaurants often have skilled chefs who are trained in culinary arts, ensuring that the food is expertly prepared and presented, further enhancing the celebratory meal [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking: Describe a meal you had with your friends in a restaurant kèm audio
Bài mẫu IELTS Writing task 2 và từ vựng chủ đề Tourism dạng bài Agree or disagree
[...] To give an example, the foreign traveller can perceive a special charm in Vietnamese culture by listening to the imperial music in Hue, a masterpiece of intangible heritage by UNESCO, which recreate the feudal era of Vietnam [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 và từ vựng chủ đề Tourism dạng bài Agree or disagree

Idiom with Beautifully

Không có idiom phù hợp