Bản dịch của từ Beautifully trong tiếng Việt
Beautifully
Beautifully (Adverb)
Một cách đẹp đẽ.
In a beautiful manner.
She smiled beautifully at the charity event.
Cô ấy mỉm cười xinh đẹp trong sự kiện từ thiện.
His speech was beautifully delivered at the fundraiser.
Bài phát biểu của anh ấy đã được trình bày rất hay tại buổi gây quỹ.
The artwork was displayed beautifully at the gallery opening.
Tác phẩm nghệ thuật đã được trưng bày rất đẹp tại buổi khai trương phòng trưng bày.
Dạng trạng từ của Beautifully (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Beautifully Đẹp | - | - |
Họ từ
Từ "beautifully" là trạng từ chỉ cách thức, có nghĩa là "một cách đẹp đẽ" hoặc "một cách duyên dáng". Nó thường được sử dụng để mô tả hành động diễn ra một cách thẩm mỹ hoặc dễ chịu. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt về hình thức viết lẫn nghĩa sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ âm, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa hai phương ngữ, nhưng không đáng kể.
Từ "beautifully" có nguồn gốc từ tiếng Latin "bellus", có nghĩa là đẹp, tốt đẹp. Từ này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ "beau", và được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. "Beautifully" là trạng từ của "beautiful", dùng để mô tả cách thức thực hiện một hành động với vẻ đẹp hoặc sự hấp dẫn. Sự kết hợp này phản ánh sự trọng yếu của hình thức và tính thẩm mỹ trong ngôn ngữ cũng như trong văn hóa.
Từ "beautifully" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing. Trong Speaking, thí sinh thường sử dụng từ này để mô tả cảm xúc hoặc tình trạng đẹp đẽ trong tình huống cụ thể. Trong Writing, từ này thường xuất hiện trong các đoạn mô tả và phân tích văn chương hay nghệ thuật. Ngoài ra, "beautifully" cũng được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh nghệ thuật, văn học và du lịch để diễn tả vẻ đẹp một cách sinh động và ngợi ca.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp