Bản dịch của từ Becomingly trong tiếng Việt

Becomingly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Becomingly (Adverb)

bɪkˈʌmɪŋli
bɪkˈʌmɪŋli
01

Theo cách trở thành.

In a becoming manner.

Ví dụ

She dressed becomingly for the charity gala last Saturday.

Cô ấy ăn mặc phù hợp cho buổi gala từ thiện hôm thứ Bảy.

He did not behave becomingly during the important social event.

Anh ấy không cư xử phù hợp trong sự kiện xã hội quan trọng.

Did she speak becomingly at the community meeting yesterday?

Cô ấy có nói chuyện phù hợp tại cuộc họp cộng đồng hôm qua không?

Dạng trạng từ của Becomingly (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Becomingly

Trở nên-ly

More becomingly

Trở nên thân thiện hơn

Most becomingly

Trở nên gần gũi nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/becomingly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Becomingly

Không có idiom phù hợp