Bản dịch của từ Bedside table trong tiếng Việt
Bedside table
Noun [U/C]
Bedside table (Noun)
bˈɛdsˌaɪd tˈeɪbəl
bˈɛdsˌaɪd tˈeɪbəl
01
Một chiếc bàn nhỏ đặt ở cạnh giường.
A small table placed at the side of a bed.
Ví dụ
I placed my lamp on the bedside table for easy access.
Tôi đặt đèn bàn trên bàn cạnh giường để dễ lấy.
The bedside table does not have enough space for my books.
Bàn cạnh giường không đủ chỗ cho sách của tôi.
Is there a drawer in your bedside table for storing items?
Có ngăn kéo nào trong bàn cạnh giường của bạn để chứa đồ không?
Dạng danh từ của Bedside table (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bedside table | Bedside tables |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Bedside table
Không có idiom phù hợp