Bản dịch của từ Bedside table trong tiếng Việt
Bedside table

Bedside table (Noun)
Một chiếc bàn nhỏ đặt ở cạnh giường.
A small table placed at the side of a bed.
I placed my lamp on the bedside table for easy access.
Tôi đặt đèn bàn trên bàn cạnh giường để dễ lấy.
The bedside table does not have enough space for my books.
Bàn cạnh giường không đủ chỗ cho sách của tôi.
Is there a drawer in your bedside table for storing items?
Có ngăn kéo nào trong bàn cạnh giường của bạn để chứa đồ không?
Dạng danh từ của Bedside table (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bedside table | Bedside tables |
Bàn cạnh giường (bedside table) là một món đồ nội thất thường được đặt bên cạnh giường ngủ, dùng để chứa đựng các vật dụng như đèn đọc sách, sách, đồng hồ báo thức, hoặc vật dụng cá nhân. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, với phát âm gần như giống nhau. Tuy nhiên, tại một số khu vực, bàn cạnh giường cũng có thể được gọi là "nightstand" trong tiếng Anh Mỹ. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở từ vựng cụ thể hơn là ý nghĩa hay cách sử dụng.
Thuật ngữ "bedside table" được cấu thành từ hai phần: "bedside" (cạnh giường) và "table" (bàn). Cụm từ này có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "bed" xuất phát từ tiếng Đức cổ "bed" có nghĩa là nơi nằm ngủ, và "side" từ tiếng Anh cổ "síð", chỉ bên hoặc cạnh. "Table" có nguồn gốc từ tiếng Latin "tabula", tức là một bề mặt phẳng. Từ việc cung cấp nơi đặt đồ vật cần thiết trong khi ngủ, "bedside table" hiện nay đã trở thành kiến trúc nội thất phổ biến trong không gian phòng ngủ.
Cụm từ "bedside table" thường xuất hiện trong bối cảnh IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh mô tả không gian sống hoặc sở thích cá nhân. Mặc dù tần suất sử dụng không cao như các từ vựng cơ bản, nhưng nó vẫn thường được dùng trong các tình huống mô tả nội thất hoặc thói quen sinh hoạt. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng phổ biến trong văn học và các bài viết liên quan đến kiến trúc, trang trí nội thất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp