Bản dịch của từ Bedstead trong tiếng Việt
Bedstead
Bedstead (Noun)
Khung giường nơi đặt nệm và khăn trải giường.
The framework of a bed on which the mattress and bedclothes are placed.
The bedstead in my apartment is made of solid oak wood.
Giường trong căn hộ của tôi được làm bằng gỗ sồi chắc chắn.
Many people do not buy a bedstead for their dorm rooms.
Nhiều người không mua giường cho phòng ký túc xá của họ.
Is the bedstead in your home comfortable for sleeping?
Giường trong nhà bạn có thoải mái để ngủ không?
Họ từ
"Bedstead" là một danh từ chỉ khung giường, thường bao gồm các thành phần như đầu giường, chân giường và các thanh ngang. Từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh cổ điển và ít phổ biến trong tiếng Anh hiện đại. Trong tiếng Anh Anh (British English), "bedstead" vẫn giữ nguyên nghĩa và được dùng trong ngữ cảnh trang trí nội thất, trong khi ở tiếng Anh Mỹ (American English), từ "bed frame" thường được sử dụng thay thế và phổ biến hơn.
Từ "bedstead" có nguồn gốc từ chữ Latin "stare", có nghĩa là "đứng". Từ này được hình thành từ sự kết hợp của "bed" (giường) và "stead" (địa điểm, vị trí), ám chỉ đến cấu trúc đứng vững chắc hỗ trợ đệm và chăn. Trong lịch sử, giường được thiết kế để cải thiện sự thoải mái và hỗ trợ một cách an toàn. Ngày nay, "bedstead" chỉ đến khung giường, phản ánh sự phát triển từ khái niệm ban đầu về một nền tảng vững chắc cho giấc ngủ.
Từ "bedstead" không phổ biến trong bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh trang trí nội thất hoặc kiến trúc, thường để chỉ khung giường. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, "bedstead" có thể xuất hiện khi thảo luận về đồ nội thất, lựa chọn thiết kế phòng ngủ hoặc trong các tài liệu liên quan đến ngành công nghiệp nội thất. Tuy nhiên, trong các văn bản học thuật hoặc tổng quát, tần suất xuất hiện của nó là khá thấp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp