Bản dịch của từ Bee-hives trong tiếng Việt

Bee-hives

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bee-hives (Noun)

bˈihˌaɪvz
bˈihˌaɪvz
01

Số nhiều của bee-hive.

Plural of beehive.

Ví dụ

Many bee-hives are located in urban gardens across New York City.

Nhiều tổ ong nằm ở các khu vườn đô thị tại New York.

Not all bee-hives survived the harsh winter in Chicago last year.

Không phải tất cả các tổ ong đều sống sót qua mùa đông khắc nghiệt ở Chicago năm ngoái.

Are bee-hives common in community gardens in Los Angeles?

Các tổ ong có phổ biến trong các khu vườn cộng đồng ở Los Angeles không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bee-hives/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bee-hives

Không có idiom phù hợp