Bản dịch của từ Befog trong tiếng Việt
Befog

Befog (Verb)
Làm bối rối.
Make confused.
The debate about climate change can befog many people's understanding.
Cuộc tranh luận về biến đổi khí hậu có thể làm nhiều người bối rối.
Social media does not befog my views on current events.
Mạng xã hội không làm tôi bối rối về các sự kiện hiện tại.
Can misinformation befog the public's opinion on social issues?
Liệu thông tin sai lệch có làm bối rối ý kiến công chúng về các vấn đề xã hội không?
Họ từ
Từ "befog" có nghĩa là làm cho mơ hồ hoặc làm cho khó hiểu, thường dùng để chỉ việc làm cho thông tin hoặc ý tưởng không rõ ràng. Trong tiếng Anh, từ này chủ yếu được sử dụng trong văn viết trang trọng. Ở dạng British English, từ này ít được sử dụng trong hội thoại hàng ngày, trong khi ở American English, nó có thể xuất hiện hơn trong các ngữ cảnh văn học hoặc phân tích. Cả hai phiên bản đều không có sự khác biệt lớn về nghĩa nhưng cách dùng có thể thay đổi tùy vào văn phong.
Từ "befog" có nguồn gốc từ tiền tố "be-" kết hợp với danh từ "fog", trong đó "fog" xuất phát từ tiếng Anh cổ "fogge", mang ý nghĩa là sự mù mịt hoặc khó nhìn. Cấu trúc này thể hiện sự hình thành một trạng thái bị ngăn cản tầm nhìn. Lịch sử sử dụng từ này diễn ra từ thế kỷ 18, ám chỉ đến việc làm mờ đi, không chỉ về mặt vật lý mà còn mang nghĩa biểu trưng cho sự bối rối hoặc nhầm lẫn trong suy nghĩ.
Từ "befog" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, nó có thể ít xuất hiện vì văn bản thường sử dụng ngôn ngữ đơn giản và dễ hiểu. Trong phần Đọc, từ này thường nằm trong ngữ cảnh học thuật hơn và có thể xuất hiện trong văn bản mô tả hiện tượng hoặc tình huống phức tạp. "Befog" thường xuất hiện trong các lĩnh vực như tâm lý học hoặc triết học khi thảo luận về sự mơ hồ hoặc nhầm lẫn trong tư duy.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp