Bản dịch của từ Befools trong tiếng Việt
Befools

Befools (Verb)
The media often befools the public with misleading information about events.
Truyền thông thường làm cho công chúng tin vào thông tin sai lệch.
Social media does not befool users with fake news anymore.
Mạng xã hội không làm cho người dùng tin vào tin giả nữa.
Does advertising befool consumers into buying unnecessary products?
Quảng cáo có làm cho người tiêu dùng tin vào sản phẩm không cần thiết không?
Họ từ
Từ "befool" có nghĩa là làm cho ai đó trở nên ngớ ngẩn hoặc lừa dối họ một cách ngốc nghếch. Từ này ít được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại, chủ yếu xuất hiện trong văn học cổ điển. Trong ngữ cảnh rất hạn chế, "befool" có thể được coi là một cách để diễn đạt hành động khiến người khác cảm thấy ngớ ngẩn. Không có phiên bản khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ cho từ này, mà nó chủ yếu mang tính trang trọng và cổ xưa.
Từ "befools" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "fool", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "fol", chính là từ tiếng Latinh "follis", có nghĩa là "bóng bay" hay "người điên". Lịch sử từ này diễn tả việc làm cho ai đó trở nên ngốc nghếch hoặc lạc lối trong suy nghĩ. Ý nghĩa hiện tại của "befools" nhấn mạnh việc thao túng hoặc lừa dối, phù hợp với diễn biến xã hội nơi mà sự khéo léo trong lời nói có thể dẫn đến sự ngây thơ hoặc thiếu cẩn trọng của người khác.
Từ "befools" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này chủ yếu xuất hiện trong các tác phẩm phê bình hoặc tiểu thuyết, thể hiện ý nghĩa làm cho ai đó ngốc nghếch hoặc bị lừa dối. Từ này cũng có thể được tìm thấy trong các cuộc thảo luận về lòng tin và sự khôn ngoan trong cuộc sống hàng ngày.