Bản dịch của từ Befools trong tiếng Việt

Befools

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Befools (Verb)

bɨfˈaʊlz
bɨfˈaʊlz
01

Làm cho ai đó tin vào điều gì đó không đúng sự thật.

To make someone believe something that is not true.

Ví dụ

The media often befools the public with misleading information about events.

Truyền thông thường làm cho công chúng tin vào thông tin sai lệch.

Social media does not befool users with fake news anymore.

Mạng xã hội không làm cho người dùng tin vào tin giả nữa.

Does advertising befool consumers into buying unnecessary products?

Quảng cáo có làm cho người tiêu dùng tin vào sản phẩm không cần thiết không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/befools/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Befools

Không có idiom phù hợp