Bản dịch của từ Before you know it trong tiếng Việt
Before you know it

Before you know it (Phrase)
Rất nhanh.
Very quickly.
Social media trends change before you know it, like TikTok in 2020.
Các xu hướng mạng xã hội thay đổi rất nhanh, như TikTok năm 2020.
Many people don’t realize how quickly opinions shift before you know it.
Nhiều người không nhận ra ý kiến thay đổi nhanh chóng như thế nào.
Does society adapt to changes before you know it in 2023?
Xã hội có thích nghi với những thay đổi nhanh chóng trong năm 2023 không?
Cụm từ "before you know it" mang ý nghĩa chỉ sự xảy ra nhanh chóng, thường bất ngờ hoặc không dự đoán được. Cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả một khoảng thời gian ngắn trước khi một sự kiện nhất định xảy ra. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, tương tự như trong tiếng Anh Anh, không có sự khác biệt đáng kể về cách sử dụng hay ý nghĩa.
Cụm từ “before you know it” có nguồn gốc từ tiếng Anh, diễn tả sự xảy ra nhanh chóng của một sự việc mà người nghe không kịp nhận ra. Cụm từ này bắt nguồn từ cấu trúc ngôn ngữ thông thường, trong đó “before” ám chỉ một thời gian trước khi nhận thức, và “you know it” nhấn mạnh quá trình nhận thức. Như vậy, nó phản ánh tính khẩn trương và bất ngờ của các sự kiện trong cuộc sống hàng ngày.
Cụm từ "before you know it" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, nơi người nói thường diễn đạt ý tưởng về sự nhanh chóng hay không nhận thức được một sự thay đổi. Trong các ngữ cảnh khác, cụm này thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, mang ý nghĩa rằng một điều gì đó sẽ xảy ra sớm hơn dự kiến, thường liên quan đến thời gian và sự chuyển tiếp trong cuộc sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp