Bản dịch của từ Before you know it trong tiếng Việt

Before you know it

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Before you know it (Phrase)

bɨfˈɔɹ jˈu nˈoʊ ˈɪt
bɨfˈɔɹ jˈu nˈoʊ ˈɪt
01

Rất nhanh.

Very quickly.

Ví dụ

Social media trends change before you know it, like TikTok in 2020.

Các xu hướng mạng xã hội thay đổi rất nhanh, như TikTok năm 2020.

Many people don’t realize how quickly opinions shift before you know it.

Nhiều người không nhận ra ý kiến thay đổi nhanh chóng như thế nào.

Does society adapt to changes before you know it in 2023?

Xã hội có thích nghi với những thay đổi nhanh chóng trong năm 2023 không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/before you know it/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Before you know it

Không có idiom phù hợp