Bản dịch của từ Behest trong tiếng Việt
Behest

Behest (Noun)
Mệnh lệnh hoặc mệnh lệnh của một người.
A persons orders or command.
She followed his behest and completed the task promptly.
Cô ấy tuân theo lệnh của anh ấy và hoàn thành công việc ngay lập tức.
He ignored her behest, causing a misunderstanding between them.
Anh ấy đã phớt lờ lệnh của cô ấy, gây ra sự hiểu lầm giữa họ.
Did you receive his behest to attend the social event tonight?
Bạn đã nhận được lệnh từ anh ấy tham gia sự kiện xã hội tối nay chưa?
Họ từ
Từ "behest" có nguồn gốc từ tiếng Trung cổ, mang nghĩa là "mệnh lệnh" hoặc "yêu cầu". Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể hiện sự khẩn khoản hoặc bắt buộc từ một cá nhân hoặc tổ chức. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "behest" được viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi; trong tiếng Anh Anh, từ này thường xuất hiện trong văn bản chính thức, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, nó có thể ít phổ biến hơn.
Từ "behest" xuất phát từ tiếng Anh cổ "beheest", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "biheiza", nghĩa là "ra lệnh" hoặc "mệnh lệnh". Từ này được cấu thành từ tiền tố "be-" và động từ "heesten", có nghĩa là chỉ đạo hoặc yêu cầu. Trong lịch sử, từ "behest" đã được sử dụng để diễn tả sự chỉ huy hoặc mệnh lệnh từ một cá nhân có quyền lực. Hiện nay, nó thường chỉ sự yêu cầu hoặc mong muốn mạnh mẽ, thể hiện tính chất chính thức và nghiêm túc của mệnh lệnh.
Từ "behest" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), thường thấy ở mức độ trung bình trong ngữ cảnh văn học hay các tài liệu chính thức. Từ này chỉ sự mệnh lệnh hoặc yêu cầu từ một người có thẩm quyền, thường được sử dụng trong các văn bản pháp lý hoặc khi diễn đạt các chỉ đạo từ cấp trên. Trong các tình huống giao tiếp hằng ngày, từ này hiếm khi được dùng do tính chất trang trọng của nó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp