Bản dịch của từ Behind bars trong tiếng Việt
Behind bars

Behind bars (Idiom)
Trong nhà tù; bị giam giữ.
In prison incarcerated.
Many criminals are behind bars for their violent actions.
Nhiều tội phạm đang bị giam giữ vì hành động bạo lực của họ.
Not all offenders are behind bars; some are on probation.
Không phải tất cả tội phạm đều bị giam giữ; một số đang tại ngoại.
Are people behind bars rehabilitated effectively in our society?
Liệu những người bị giam giữ có được cải tạo hiệu quả trong xã hội không?
"Cụm từ 'behind bars' thường được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ trạng thái bị giam giữ trong tù. Nó mô tả hình ảnh người bị kết án bên trong các thanh sắt, biểu thị rõ ràng sự mất tự do và quyền kiểm soát cuộc sống cá nhân. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả ở cách viết lẫn phát âm, nhưng có thể khác nhau về ngữ cảnh sử dụng, tùy thuộc vào văn hóa và hệ thống pháp luật của từng quốc gia".
Cụm từ "behind bars" xuất phát từ ngôn ngữ hình ảnh, với "bars" (thanh sắt) bắt nguồn từ tiếng Latin "barra", chỉ vật cản hoặc chướng ngại vật. Thuật ngữ này ban đầu gắn liền với việc giam giữ phạm nhân trong tù, nơi các thanh sắt thường được dùng để ngăn chặn sự thoát thân. Theo thời gian, cụm từ này đã tiến hóa để chỉ trạng thái bị giam cầm, trở thành một biểu tượng cho tự do bị tước đoạt trong ngữ cảnh pháp lý và xã hội.
Cụm từ "behind bars" thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề như tội phạm và công lý. Tần suất xuất hiện cao do nó diễn tả tình trạng bị giam giữ, thường đi kèm với các khái niệm về luật pháp và xã hội. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường xuất hiện trong các văn bản báo chí và văn hóa đại chúng liên quan đến tội phạm và hệ thống nhà tù, mang đến một hình ảnh sinh động về sự tự do bị hạn chế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp