Bản dịch của từ Behind bars trong tiếng Việt

Behind bars

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Behind bars (Idiom)

01

Trong nhà tù; bị giam giữ.

In prison incarcerated.

Ví dụ

Many criminals are behind bars for their violent actions.

Nhiều tội phạm đang bị giam giữ vì hành động bạo lực của họ.

Not all offenders are behind bars; some are on probation.

Không phải tất cả tội phạm đều bị giam giữ; một số đang tại ngoại.

Are people behind bars rehabilitated effectively in our society?

Liệu những người bị giam giữ có được cải tạo hiệu quả trong xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/behind bars/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Behind bars

Không có idiom phù hợp