Bản dịch của từ Behind closed doors trong tiếng Việt
Behind closed doors

Behind closed doors (Phrase)
Trong bí mật; không được công khai.
In secret not publicized.
Behind closed doors, they discussed the new IELTS writing format.
Sau cửa đóng kín, họ thảo luận về định dạng viết IELTS mới.
Some candidates prefer not to practice speaking behind closed doors.
Một số thí sinh thích không luyện nói sau cửa đóng kín.
Do you think it's helpful to study alone behind closed doors?
Bạn nghĩ rằng việc học một mình sau cửa đóng kín có ích không?
Cụm từ "behind closed doors" diễn tả một tình huống hoặc hành động xảy ra trong sự riêng tư, không công khai cho công chúng. Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ các cuộc họp, thảo luận hoặc quyết định mà người khác không biết đến hoặc tham gia. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, ý nghĩa và cách sử dụng chung đều tương tự nhau, không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết hay cách phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, cụm từ này có thể gợi ý đến sự bí mật hoặc sự không minh bạch trong quy trình ra quyết định.
Cụm từ "behind closed doors" có nguồn gốc từ tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ các hoạt động hoặc quyết định diễn ra trong bí mật hoặc không công khai. Nguồn gốc của cụm từ này có thể được truy nguyên về các hoạt động chính trị hoặc pháp lý, nơi các cuộc họp và thảo luận diễn ra "đằng sau cánh cửa đóng kín". Sự liên kết giữa cách diễn đạt này và ý nghĩa hiện tại cho thấy việc bảo vệ thông tin nhạy cảm và hạn chế sự tiếp cận của công chúng, từ đó củng cố khái niệm về quyền riêng tư và bí mật trong các giao dịch xã hội.
Cụm từ "behind closed doors" thường được sử dụng trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, để diễn đạt những hoạt động diễn ra kín đáo, không công khai. Tần suất xuất hiện cùa nó cao trong các bài viết liên quan đến chính trị, kinh doanh và xã hội, nơi mà các thảo luận hoặc quyết định quan trọng thường không được tiết lộ công khai. Ngoài ra, trong văn hóa đại chúng, cụm từ này thường ám chỉ những hành động hoặc quyết định ẩn giấu, liên quan đến quyền lực và bí mật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp