Bản dịch của từ Behind closed doors trong tiếng Việt

Behind closed doors

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Behind closed doors (Phrase)

bɨhˈɪndəlˈɑnsɚz
bɨhˈɪndəlˈɑnsɚz
01

Trong bí mật; không được công khai.

In secret not publicized.

Ví dụ

Behind closed doors, they discussed the new IELTS writing format.

Sau cửa đóng kín, họ thảo luận về định dạng viết IELTS mới.

Some candidates prefer not to practice speaking behind closed doors.

Một số thí sinh thích không luyện nói sau cửa đóng kín.

Do you think it's helpful to study alone behind closed doors?

Bạn nghĩ rằng việc học một mình sau cửa đóng kín có ích không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/behind closed doors/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Behind closed doors

Không có idiom phù hợp