Bản dịch của từ Believable trong tiếng Việt
Believable
Believable (Adjective)
Có thể tin tưởng được; đáng tin cậy.
Able to be believed credible.
Her believable explanation convinced everyone at the social event.
Giải thích đáng tin cậy của cô ấy đã thuyết phục mọi người tại sự kiện xã hội.
The believable rumors about the social media influencer spread quickly.
Những tin đồn đáng tin về người ảnh hưởng trên mạng xã hội lan truyền nhanh chóng.
The social experiment yielded believable results that were widely accepted.
Cuộc thử nghiệm xã hội đã đem lại kết quả đáng tin được nhiều người chấp nhận.
Dạng tính từ của Believable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Believable Đáng tin cậy | More believable Đáng tin hơn | Most believable Đáng tin nhất |
Kết hợp từ của Believable (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Entirely believable Hoàn toàn đáng tin cậy | Her social media posts were entirely believable. Các bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy hoàn toàn đáng tin cậy. |
Totally believable Hoàn toàn đáng tin cậy | Her story was totally believable to the audience. Câu chuyện của cô ấy hoàn toàn đáng tin cậy đối với khán giả. |
Completely believable Hoàn toàn đáng tin cậy | Her explanation was completely believable. Giải thích của cô ấy hoàn toàn đáng tin cậy. |
Hardly believable Hầu như không thể tin được | His success story is hardly believable. Câu chuyện thành công của anh ấy hầu như không thể tin được. |
Very believable Rất đáng tin cậy | Her explanation was very believable. Giải thích của cô ấy rất đáng tin. |
Họ từ
Từ "believable" được định nghĩa là khả năng tạo ra sự tin tưởng hoặc được chấp nhận là có thật. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng như một tính từ và thường ứng dụng trong những ngữ cảnh liên quan đến tính xác thực hoặc độ tin cậy của thông tin, câu chuyện hay các tình huống. Cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết, đồng thời được dùng một cách phổ biến trong cả hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "believable" xuất phát từ động từ "believe", có nguồn gốc từ tiếng Latin "credere", nghĩa là "tin tưởng". Tiền tố "be-" được thêm vào để chỉ sự hoàn thiện hay trạng thái. Trong lịch sử, "believe" đã được sử dụng để diễn đạt sự tin tưởng vào một ý tưởng hoặc sự việc. Hiện nay, "believable" được sử dụng để chỉ cái gì đó có thể được chấp nhận hoặc tin tưởng một cách hợp lý, phản ánh tính xác thực trong lý thuyết và thực tiễn.
Từ "believable" xuất hiện tương đối phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi thí sinh cần diễn đạt ý kiến hoặc lập luận một cách hợp lý. Trong văn phong học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả tính xác thực của một luận điểm hoặc ý tưởng. Ngoài ra, trong tình huống xã hội, từ này thường được áp dụng khi đánh giá thông tin hoặc cảm xúc, như trong các cuộc thảo luận về truyền thông hoặc tâm lý học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp