Bản dịch của từ Believable trong tiếng Việt
Believable

Believable(Adjective)
Có thể tin tưởng được; đáng tin cậy.
Able to be believed credible.
Dạng tính từ của Believable (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Believable Đáng tin cậy | More believable Đáng tin hơn | Most believable Đáng tin nhất |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "believable" được định nghĩa là khả năng tạo ra sự tin tưởng hoặc được chấp nhận là có thật. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng như một tính từ và thường ứng dụng trong những ngữ cảnh liên quan đến tính xác thực hoặc độ tin cậy của thông tin, câu chuyện hay các tình huống. Cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết, đồng thời được dùng một cách phổ biến trong cả hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "believable" xuất phát từ động từ "believe", có nguồn gốc từ tiếng Latin "credere", nghĩa là "tin tưởng". Tiền tố "be-" được thêm vào để chỉ sự hoàn thiện hay trạng thái. Trong lịch sử, "believe" đã được sử dụng để diễn đạt sự tin tưởng vào một ý tưởng hoặc sự việc. Hiện nay, "believable" được sử dụng để chỉ cái gì đó có thể được chấp nhận hoặc tin tưởng một cách hợp lý, phản ánh tính xác thực trong lý thuyết và thực tiễn.
Từ "believable" xuất hiện tương đối phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi thí sinh cần diễn đạt ý kiến hoặc lập luận một cách hợp lý. Trong văn phong học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả tính xác thực của một luận điểm hoặc ý tưởng. Ngoài ra, trong tình huống xã hội, từ này thường được áp dụng khi đánh giá thông tin hoặc cảm xúc, như trong các cuộc thảo luận về truyền thông hoặc tâm lý học.
Họ từ
Từ "believable" được định nghĩa là khả năng tạo ra sự tin tưởng hoặc được chấp nhận là có thật. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng như một tính từ và thường ứng dụng trong những ngữ cảnh liên quan đến tính xác thực hoặc độ tin cậy của thông tin, câu chuyện hay các tình huống. Cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết, đồng thời được dùng một cách phổ biến trong cả hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "believable" xuất phát từ động từ "believe", có nguồn gốc từ tiếng Latin "credere", nghĩa là "tin tưởng". Tiền tố "be-" được thêm vào để chỉ sự hoàn thiện hay trạng thái. Trong lịch sử, "believe" đã được sử dụng để diễn đạt sự tin tưởng vào một ý tưởng hoặc sự việc. Hiện nay, "believable" được sử dụng để chỉ cái gì đó có thể được chấp nhận hoặc tin tưởng một cách hợp lý, phản ánh tính xác thực trong lý thuyết và thực tiễn.
Từ "believable" xuất hiện tương đối phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi thí sinh cần diễn đạt ý kiến hoặc lập luận một cách hợp lý. Trong văn phong học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả tính xác thực của một luận điểm hoặc ý tưởng. Ngoài ra, trong tình huống xã hội, từ này thường được áp dụng khi đánh giá thông tin hoặc cảm xúc, như trong các cuộc thảo luận về truyền thông hoặc tâm lý học.
