Bản dịch của từ Credible trong tiếng Việt
Credible

Credible(Adjective)
Có thể tin tưởng được; thuyết phục.
Able to be believed convincing.
Dạng tính từ của Credible (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Credible Đáng tin cậy | More credible Đáng tin cậy hơn | Most credible Đáng tin cậy nhất |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "credible" được dùng để miêu tả điều gì đó có thể tin tưởng hoặc đáng tin cậy. Trong tiếng Anh, từ này có cách phát âm giống nhau ở cả Anh và Mỹ, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác biệt. Ở Anh, từ này thường được dùng trong các lĩnh vực học thuật và báo chí để chỉ nguồn thông tin đáng tin cậy. Trong khi đó, ở Mỹ, "credible" có thể được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ pháp lý đến truyền thông.
Từ "credible" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "credibilis", có nghĩa là "có thể tin tưởng". Tiền tố "cred-" xuất phát từ động từ "credere", nghĩa là "tin tưởng". Trong tiếng Anh, từ này lần đầu xuất hiện vào thế kỷ 16, mang nghĩa "có cơ sở đáng tin" và được sử dụng để chỉ độ tin cậy của thông tin hoặc nguồn gốc. Sự phát triển này phản ánh mối liên hệ giữa việc tin tưởng và tính xác thực trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "credible" có tần suất sử dụng cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong kỹ năng viết và nói, nơi chủ đề liên quan đến đánh giá thông tin và lập luận. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực truyền thông, học thuật và khoa học để chỉ khả năng tin cậy và độ xác thực của nguồn thông tin hoặc lập luận. Việc sử dụng từ "credible" phản ánh sự cần thiết của tính minh bạch và độ tin cậy trong giao tiếp.
Họ từ
Từ "credible" được dùng để miêu tả điều gì đó có thể tin tưởng hoặc đáng tin cậy. Trong tiếng Anh, từ này có cách phát âm giống nhau ở cả Anh và Mỹ, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác biệt. Ở Anh, từ này thường được dùng trong các lĩnh vực học thuật và báo chí để chỉ nguồn thông tin đáng tin cậy. Trong khi đó, ở Mỹ, "credible" có thể được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ pháp lý đến truyền thông.
Từ "credible" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "credibilis", có nghĩa là "có thể tin tưởng". Tiền tố "cred-" xuất phát từ động từ "credere", nghĩa là "tin tưởng". Trong tiếng Anh, từ này lần đầu xuất hiện vào thế kỷ 16, mang nghĩa "có cơ sở đáng tin" và được sử dụng để chỉ độ tin cậy của thông tin hoặc nguồn gốc. Sự phát triển này phản ánh mối liên hệ giữa việc tin tưởng và tính xác thực trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "credible" có tần suất sử dụng cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong kỹ năng viết và nói, nơi chủ đề liên quan đến đánh giá thông tin và lập luận. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực truyền thông, học thuật và khoa học để chỉ khả năng tin cậy và độ xác thực của nguồn thông tin hoặc lập luận. Việc sử dụng từ "credible" phản ánh sự cần thiết của tính minh bạch và độ tin cậy trong giao tiếp.
