Bản dịch của từ Credible trong tiếng Việt
Credible
Credible (Adjective)
Có thể tin tưởng được; thuyết phục.
Able to be believed convincing.
The credible news source provided accurate information about the event.
Nguồn tin đáng tin cậy cung cấp thông tin chính xác về sự kiện.
Her credible testimony in court helped to convict the criminal.
Lời khai đáng tin của cô ấy tại tòa giúp kết án tội phạm.
The credible witness identified the suspect in the police lineup.
Nhân chứng đáng tin nhận dạng nghi phạm trong đường hầm cảnh sát.
Dạng tính từ của Credible (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Credible Đáng tin cậy | More credible Đáng tin cậy hơn | Most credible Đáng tin cậy nhất |
Kết hợp từ của Credible (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Highly credible Rất đáng tin cậy | The study conducted by dr. smith is highly credible. Nghiên cứu được tiến hành bởi tiến sĩ smith rất đáng tin cậy. |
Quite credible Khá đáng tin cậy | Her research findings are quite credible. Các kết quả nghiên cứu của cô ấy khá đáng tin cậy. |
Completely credible Hoàn toàn đáng tin cậy | The research findings were completely credible due to multiple sources. Kết quả nghiên cứu hoàn toàn đáng tin cậy do nhiều nguồn |
Very credible Rất đáng tin cậy | Her research on social media is very credible. Nghiên cứu của cô về mạng xã hội rất đáng tin cậy. |
Scarcely credible Hầu như không thể tin được | Her success in the charity event was scarcely credible. Thành công của cô ấy trong sự kiện từ thiện là khó tin. |
Họ từ
Từ "credible" được dùng để miêu tả điều gì đó có thể tin tưởng hoặc đáng tin cậy. Trong tiếng Anh, từ này có cách phát âm giống nhau ở cả Anh và Mỹ, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác biệt. Ở Anh, từ này thường được dùng trong các lĩnh vực học thuật và báo chí để chỉ nguồn thông tin đáng tin cậy. Trong khi đó, ở Mỹ, "credible" có thể được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ pháp lý đến truyền thông.
Từ "credible" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "credibilis", có nghĩa là "có thể tin tưởng". Tiền tố "cred-" xuất phát từ động từ "credere", nghĩa là "tin tưởng". Trong tiếng Anh, từ này lần đầu xuất hiện vào thế kỷ 16, mang nghĩa "có cơ sở đáng tin" và được sử dụng để chỉ độ tin cậy của thông tin hoặc nguồn gốc. Sự phát triển này phản ánh mối liên hệ giữa việc tin tưởng và tính xác thực trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "credible" có tần suất sử dụng cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong kỹ năng viết và nói, nơi chủ đề liên quan đến đánh giá thông tin và lập luận. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực truyền thông, học thuật và khoa học để chỉ khả năng tin cậy và độ xác thực của nguồn thông tin hoặc lập luận. Việc sử dụng từ "credible" phản ánh sự cần thiết của tính minh bạch và độ tin cậy trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp