Bản dịch của từ Bemoaner trong tiếng Việt

Bemoaner

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bemoaner (Noun)

bɨmˈoʊnɚ
bɨmˈoʊnɚ
01

Một người than vãn hoặc than thở.

One who bemoans or laments.

Ví dụ

Many bemoan the lack of social justice in our communities today.

Nhiều người than phiền về sự thiếu công bằng xã hội trong cộng đồng hôm nay.

Bemoaners often express their concerns during town hall meetings.

Những người than phiền thường bày tỏ mối quan tâm trong các cuộc họp thị trấn.

Do bemoaners influence social policies in your city?

Liệu những người than phiền có ảnh hưởng đến chính sách xã hội ở thành phố bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bemoaner/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bemoaner

Không có idiom phù hợp