Bản dịch của từ Bemoaner trong tiếng Việt
Bemoaner

Bemoaner (Noun)
Một người than vãn hoặc than thở.
One who bemoans or laments.
Many bemoan the lack of social justice in our communities today.
Nhiều người than phiền về sự thiếu công bằng xã hội trong cộng đồng hôm nay.
Bemoaners often express their concerns during town hall meetings.
Những người than phiền thường bày tỏ mối quan tâm trong các cuộc họp thị trấn.
Do bemoaners influence social policies in your city?
Liệu những người than phiền có ảnh hưởng đến chính sách xã hội ở thành phố bạn không?
Từ "bemoaner" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là than phiền hoặc thể hiện sự không hài lòng về một điều gì đó. Từ này thường được sử dụng để chỉ những người có xu hướng chỉ trích hoặc phàn nàn về tình hình hiện tại. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ trong nghĩa hay cách sử dụng của từ này. Tuy nhiên, trong văn phong, "bemoaner" có thể thấy thường xuyên hơn trong văn viết trang trọng ở cả hai biến thể.
Từ "bemoaner" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được cấu thành từ tiền tố "be-" và động từ "moan", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "maunāre", nghĩa là than thở hoặc rên rỉ. Tiền tố "be-" nhấn mạnh hành động hoặc trạng thái, trong khi "moan" chỉ sự than vãn. Lịch sử từ này phản ánh sự thể hiện nỗi buồn hoặc bất mãn. Trong ngữ cảnh hiện đại, "bemoaner" chỉ người thường xuyên chỉ trích hoặc than phiền về tình hình, thể hiện thái độ tiêu cực.
Từ "bemoaner" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường không xuất hiện trong các câu hỏi hoặc chủ đề phổ biến. Trong các ngữ cảnh khác, "bemoaner" thường được sử dụng để chỉ những người phàn nàn hoặc kêu ca về tình trạng hiện tại, thường xuất hiện trong các bài viết phân tích xã hội hoặc chính trị. Từ này phản ánh tâm lý bi quan và thường liên quan đến các vấn đề như bất công hoặc khủng hoảng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp