Bản dịch của từ Beneficient trong tiếng Việt
Beneficient

Beneficient (Adjective)
(đôi khi bị cấm) có lợi.
Sometimes proscribed beneficent.
The beneficent organization donated $5,000 to local charities last year.
Tổ chức từ thiện đã quyên góp 5.000 đô la cho các tổ chức địa phương năm ngoái.
Many people do not see the beneficent actions of community leaders.
Nhiều người không thấy những hành động từ thiện của các lãnh đạo cộng đồng.
Are beneficent programs effective in reducing poverty in our city?
Các chương trình từ thiện có hiệu quả trong việc giảm nghèo ở thành phố chúng ta không?
Từ "beneficient" có nghĩa là mang lại lợi ích, thường chỉ những người hoặc hành động có tính chất từ thiện và nhằm mục đích giúp đỡ người khác. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong cả hình thức viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, "beneficient" ít được sử dụng trong ngôn ngữ hàng ngày và thường xuất hiện trong các văn cảnh học thuật hoặc triết học, nhấn mạnh giá trị đạo đức và hành vi tốt đẹp trong xã hội.
Từ "beneficent" có nguồn gốc từ tiếng Latin "beneficentem", có nghĩa là "làm điều tốt". Từ "bene" có nghĩa là "tốt" và "facere" nghĩa là "làm". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để mô tả những hành động hoặc con người mang lại lợi ích cho người khác. Ngày nay, "beneficent" thường chỉ những người hoặc hoạt động thể hiện lòng nhân ái, cùng với những hành động đóng góp tích cực vào xã hội.
Từ "beneficient" xuất hiện khá hiếm trong bốn phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu liên quan đến các chủ đề về từ thiện và tác động tích cực đối với xã hội. Trong các văn bản học thuật và chuyên ngành, nó thường được sử dụng để mô tả hành động hoặc cá nhân có lợi cho cộng đồng. Từ này cũng phổ biến trong các cuộc thảo luận về đạo đức và trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp.