Bản dịch của từ Beneficent trong tiếng Việt
Beneficent
Adjective
Beneficent (Adjective)
bənˈɛfɪsnt
bɛnəfˈɪʃnt
Ví dụ
She is known for her beneficent acts towards the homeless.
Cô ấy nổi tiếng với những hành động từ thiện đối với người vô gia cư.
He is not a beneficent person and rarely helps others in need.
Anh ấy không phải là người hào phóng và hiếm khi giúp đỡ người khác khi họ cần.
Is the organization looking for beneficent donors to support their cause?
Tổ chức có đang tìm kiếm những người hào phóng để ủng hộ mục tiêu của họ không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Beneficent
Không có idiom phù hợp