Bản dịch của từ Beneficent trong tiếng Việt
Beneficent
Beneficent (Adjective)
She is known for her beneficent acts towards the homeless.
Cô ấy nổi tiếng với những hành động từ thiện đối với người vô gia cư.
He is not a beneficent person and rarely helps others in need.
Anh ấy không phải là người hào phóng và hiếm khi giúp đỡ người khác khi họ cần.
Is the organization looking for beneficent donors to support their cause?
Tổ chức có đang tìm kiếm những người hào phóng để ủng hộ mục tiêu của họ không?
Họ từ
Từ "beneficent" (adj.) có nguồn gốc từ tiếng Latinh "beneficentem" và mang nghĩa là mang lại lợi ích, hay làm các hành động tốt đẹp, từ thiện. Từ này thường được sử dụng để mô tả những cá nhân hoặc tổ chức có những hành động tốt đẹp nhằm cải thiện đời sống của người khác. Trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, "beneficent" đều được viết và phát âm giống nhau, tuy nhiên, nó không phải là một trong những từ thông dụng, thường được tìm thấy trong các văn bản học thuật hoặc pháp lý.
Từ "beneficent" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ từ "beneficentem", có nghĩa là "tạo ra lợi ích" hoặc "làm điều tốt". Từ này được hình thành bởi hai thành tố: "bene" (tốt) và "facere" (làm). Lịch sử của từ này gắn liền với khái niệm về sự từ thiện và hành động thiện nguyện. Kể từ khi xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 15, "beneficent" đã chỉ sự nhân từ và lòng tốt trong các hành động nhằm cải thiện đời sống của người khác, phản ánh một giá trị đạo đức quan trọng trong xã hội.
Từ "beneficent" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu được tìm thấy trong các đoạn văn luận và thí nghiệm liên quan đến đạo đức học hoặc các chủ đề xã hội. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để mô tả hành động hoặc cá nhân mang tính nhân văn, từ thiện. Nó phổ biến trong các văn bản học thuật hoặc báo chí khi đề cập đến việc làm tốt cho người khác, đặc biệt trong bối cảnh nghiên cứu về lòng tốt và sự giúp đỡ trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp