Bản dịch của từ Beneficent trong tiếng Việt

Beneficent

Adjective

Beneficent (Adjective)

bənˈɛfɪsnt
bɛnəfˈɪʃnt
01

(của một người) hào phóng hoặc làm điều tốt.

Of a person generous or doing good.

Ví dụ

She is known for her beneficent acts towards the homeless.

Cô ấy nổi tiếng với những hành động từ thiện đối với người vô gia cư.

He is not a beneficent person and rarely helps others in need.

Anh ấy không phải là người hào phóng và hiếm khi giúp đỡ người khác khi họ cần.

Is the organization looking for beneficent donors to support their cause?

Tổ chức có đang tìm kiếm những người hào phóng để ủng hộ mục tiêu của họ không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Beneficent

Không có idiom phù hợp