Bản dịch của từ Benzyl trong tiếng Việt
Benzyl

Benzyl (Noun)
Benzyl is used in many social products like perfumes and cosmetics.
Benzyl được sử dụng trong nhiều sản phẩm xã hội như nước hoa và mỹ phẩm.
Many people do not know benzyl is in their favorite lotions.
Nhiều người không biết benzyl có trong kem dưỡng da yêu thích của họ.
Is benzyl safe for use in social skincare products?
Benzyl có an toàn để sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da xã hội không?
Họ từ
Benzyl là một nhóm chức hữu cơ, có công thức hóa học C6H5CH2-. Nó bao gồm một vòng benzen (C6H5-) gắn với một nhóm metylene (-CH2-). Trong hóa học, benzyl được sử dụng để chỉ các dẫn xuất của phenylmethanol và các hợp chất có chứa nhóm này. Khác biệt giữa Anh và Mỹ không rõ ràng trong từ "benzyl", nhưng trong ngữ cảnh cụ thể, cách phát âm và một số ứng dụng trong ngành công nghiệp hóa chất có thể có sự khác biệt nhỏ.
Từ "benzyl" có nguồn gốc từ tiếng Latin "benzoin", chỉ một loại nhựa thơm được sản xuất từ cây Styrax. Bản chất từ "benzyl" xuất hiện trong hóa học, liên quan đến nhóm chức chứa cấu trúc phenyl gắn với nhóm methylene (-CH2-). Kể từ thế kỷ 19, khái niệm này được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực hóa học hữu cơ và hóa học perfume, thể hiện tính chất của các hợp chất có nguồn gốc từ benzen, giúp làm nổi bật vai trò của chúng trong ngành công nghiệp.
Từ "benzyl" xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu liên quan đến lĩnh vực hóa học và dược phẩm. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chuyên ngành, như trong nghiên cứu hóa học hữu cơ hoặc khi thảo luận về các hợp chất hữu cơ có chứa nhóm benzyl. Ngoài ra, "benzyl" cũng xuất hiện trong các ứng dụng công nghiệp, ví dụ như trong sản xuất hương liệu hoặc chất hóa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp