Bản dịch của từ Benzyl trong tiếng Việt

Benzyl

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Benzyl (Noun)

bˈɛnzɪl
bˈɛnzɪl
01

Của hoặc biểu thị gốc —ch₂c₆h₅, có nguồn gốc từ toluene.

Of or denoting the radical —ch₂c₆h₅ derived from toluene.

Ví dụ

Benzyl is used in many social products like perfumes and cosmetics.

Benzyl được sử dụng trong nhiều sản phẩm xã hội như nước hoa và mỹ phẩm.

Many people do not know benzyl is in their favorite lotions.

Nhiều người không biết benzyl có trong kem dưỡng da yêu thích của họ.

Is benzyl safe for use in social skincare products?

Benzyl có an toàn để sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/benzyl/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Benzyl

Không có idiom phù hợp