Bản dịch của từ Berceuse trong tiếng Việt
Berceuse

Berceuse (Noun)
Một bài hát ru.
A lullaby.
The mother sang a berceuse to put her baby to sleep.
Me hát bài hát ru để đưa em bé vào giấc ngủ.
The berceuse was composed by a famous musician in the town.
Bài hát ru được sáng tác bởi một nhạc sĩ nổi tiếng trong thị trấn.
The berceuse has soothing melodies that calm children down easily.
Bài hát ru có giai điệu êm dịu giúp dễ dàng làm dịu trẻ em.
Họ từ
"Berceuse" là một thuật ngữ âm nhạc có nguồn gốc từ tiếng Pháp, chỉ một loại bài hát ru thường được sáng tác để giúp trẻ em ngủ. Từ này được sử dụng rộng rãi trong âm nhạc cổ điển và có thể được hiểu là một thể loại nhạc êm dịu, nhẹ nhàng. Trong tiếng Anh, khái niệm tương tự thường được gọi là "lullaby". Sự khác biệt chủ yếu là về ngữ cảnh văn hóa và phong cách biểu diễn, nhưng cả hai đều mang lại cảm giác yên tĩnh, dễ chịu.
Từ "berceuse" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, xuất phát từ động từ "bercer", có nghĩa là "ru ngủ". Từ này có nguồn gốc từ thế kỷ 18, thường được sử dụng để chỉ một bài hát hoặc bản nhạc nhẹ nhàng giúp đưa trẻ em vào giấc ngủ. Sự kết nối này giữa từ gốc và ý nghĩa hiện tại phát họa rõ nét mục đích của thể loại âm nhạc được dùng để tạo nên không gian yên bình và thư giãn.
Bài phân tích từ "berceuse" cho thấy rằng thuật ngữ này không thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, do tính chất chuyên ngành và nghệ thuật của nó, chủ yếu liên quan đến âm nhạc. "Berceuse" được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh âm nhạc để chỉ một loại nhạc ru, thường được viết cho piano hoặc các nhạc cụ khác. Từ này có thể gặp trong các bài thuyết trình về âm nhạc cổ điển hoặc trong các tác phẩm văn học liên quan đến âm nhạc, nhưng không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp