Bản dịch của từ Bespectacled trong tiếng Việt
Bespectacled

Bespectacled (Adjective)
Đeo kính.
Wearing glasses.
The bespectacled man shared his thoughts on social media trends.
Người đàn ông đeo kính chia sẻ suy nghĩ của mình về xu hướng mạng xã hội.
Many bespectacled students attended the social event last weekend.
Nhiều sinh viên đeo kính đã tham dự sự kiện xã hội cuối tuần trước.
Are the bespectacled participants more engaged in social discussions?
Liệu những người tham gia đeo kính có tham gia thảo luận xã hội nhiều hơn không?
Dạng tính từ của Bespectacled (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Bespectacled Đeo kính râm | - | - |
Từ "bespectacled" là một tính từ trong tiếng Anh, dùng để miêu tả một người đeo kính. Từ này hàm ý sự thông minh hoặc trí thức, thường gắn liền với hình ảnh của một nhân vật học thuật hoặc nghiên cứu. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương đồng mà không có sự khác biệt rõ rệt trong cách phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, không gian sử dụng có thể tập trung nhiều hơn vào văn phong trang trọng trong tiếng Anh Anh.
Từ "bespectacled" xuất phát từ động từ "spectacle", có nguồn gốc từ tiếng Latin "spectaculum", có nghĩa là "cảnh tượng" hoặc "sự trình diễn". "Spectaculum" được hình thành từ động từ "spectare", có nghĩa là "nhìn" hoặc "quan sát". Kết hợp tiền tố "be-" với "spectacled", từ này chỉ những người đeo kính, nhấn mạnh sự liên quan giữa việc nhìn và các thiết bị hỗ trợ thị giác. Ý nghĩa hiện tại phản ánh sự đồng hành giữa thị giác và việc sử dụng kính mắt trong cuộc sống hàng ngày.
Từ "bespectacled" (đeo kính) có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong các văn bản mô tả nhân vật hoặc trong văn chương, từ này thường xuất hiện để chỉ những người đeo kính, gợi lên hình ảnh trí thức hoặc chăm chỉ. Trong ngữ cảnh phỏng vấn hoặc mô tả nhân khẩu học, việc sử dụng từ này có thể giúp tạo nên ấn tượng rõ nét về đặc điểm giới tính hoặc nghề nghiệp của một cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp