Bản dịch của từ Bespectacled trong tiếng Việt

Bespectacled

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bespectacled (Adjective)

bɪspˈɛktəkld
bɪspˈɛktəkld
01

Đeo kính.

Wearing glasses.

Ví dụ

The bespectacled man shared his thoughts on social media trends.

Người đàn ông đeo kính chia sẻ suy nghĩ của mình về xu hướng mạng xã hội.

Many bespectacled students attended the social event last weekend.

Nhiều sinh viên đeo kính đã tham dự sự kiện xã hội cuối tuần trước.

Are the bespectacled participants more engaged in social discussions?

Liệu những người tham gia đeo kính có tham gia thảo luận xã hội nhiều hơn không?

Dạng tính từ của Bespectacled (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Bespectacled

Đeo kính râm

-

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bespectacled/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bespectacled

Không có idiom phù hợp