Bản dịch của từ Bestiality trong tiếng Việt

Bestiality

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bestiality (Noun)

bɛstʃˈælɪti
bɛstʃiˈælɪti
01

Những hành động tàn ác và đồi trụy.

Cruel and depraved acts.

Ví dụ

The case of animal abuse shocked the community with its bestiality.

Vụ lạm dụng động vật đã làm cho cộng đồng bàng hoàng với sự tàn bạo của nó.

The documentary shed light on the dark world of bestiality crimes.

Bộ phim tài liệu đã làm sáng tỏ về thế giới tội phạm tàn bạo.

The organization works tirelessly to combat bestiality in society.

Tổ chức làm việc không mệt mỏi để chống lại sự tàn bạo trong xã hội.

Dạng danh từ của Bestiality (Noun)

SingularPlural

Bestiality

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bestiality/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bestiality

Không có idiom phù hợp