Bản dịch của từ Bestiality trong tiếng Việt
Bestiality

Bestiality (Noun)
Những hành động tàn ác và đồi trụy.
Cruel and depraved acts.
The case of animal abuse shocked the community with its bestiality.
Vụ lạm dụng động vật đã làm cho cộng đồng bàng hoàng với sự tàn bạo của nó.
The documentary shed light on the dark world of bestiality crimes.
Bộ phim tài liệu đã làm sáng tỏ về thế giới tội phạm tàn bạo.
The organization works tirelessly to combat bestiality in society.
Tổ chức làm việc không mệt mỏi để chống lại sự tàn bạo trong xã hội.
Dạng danh từ của Bestiality (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bestiality | - |
Họ từ
Bestiality, hay còn gọi là giao cấu với động vật, là hành vi tình dục giữa con người và động vật. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "bestialis", nghĩa là "thuộc về thú vật". Trong ngữ cảnh pháp lý và đạo đức, bestiality thường bị coi là hành vi vi phạm, đáng lên án trong nhiều nền văn hóa. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, cách diễn đạt và thái độ xã hội đối với nó có thể khác nhau.
Từ "bestiality" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "bestialis", có nghĩa là "thuộc về động vật". Từ này được hình thành từ "bestia", nghĩa là "con thú". Ban đầu, thuật ngữ này chỉ ra hành vi của con người đối với động vật theo khía cạnh bản năng hay dã man. Theo thời gian, "bestiality" được sử dụng để chỉ những hành vi tình dục không bình thường giữa con người và động vật, mang tính chất phi đạo đức và phạm pháp trong nhiều nền văn hóa hiện đại.
Từ "bestiality" chỉ hành vi tình dục giữa con người và động vật, thường được coi là vi phạm đạo đức và pháp luật trong nhiều nền văn hóa. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này ít xuất hiện, chủ yếu trong các ngữ cảnh pháp lý hoặc đạo đức. Trong xã hội, từ này thường được thảo luận trong các cuộc tranh luận về quyền động vật hoặc trong các nghiên cứu tâm lý học. Sự xuất hiện hạn chế trong các văn bản học thuật cho thấy mức độ nhạy cảm và tính phức tạp của chủ đề.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp