Bản dịch của từ Bethink trong tiếng Việt
Bethink

Bethink (Verb)
Đến để suy nghĩ.
Come to think.
I often bethink of my friends during social gatherings.
Tôi thường nhớ đến bạn bè trong các buổi tụ tập xã hội.
She does not bethink of joining any social clubs this year.
Cô ấy không nghĩ đến việc tham gia câu lạc bộ xã hội nào năm nay.
Do you bethink of volunteering for the community service project?
Bạn có nghĩ đến việc tình nguyện cho dự án phục vụ cộng đồng không?
Họ từ
"Bethink" là một động từ cổ điển trong tiếng Anh, nghĩa là suy nghĩ, nhớ lại hay xem xét điều gì đó. Từ này chủ yếu được sử dụng trong văn học cổ hoặc trong những ngữ cảnh trang trọng. Trong tiếng Anh hiện đại, việc sử dụng "bethink" đã giảm đáng kể, hầu như chỉ còn tồn tại trong các cụm từ như "bethink yourself", nghĩa là tự nhắc nhở mình. Ngày nay, từ này không phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh.
Từ "bethink" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "be-thinken", trong đó "be" có nghĩa là "trở thành" và "thinken" xuất phát từ tiếng Anh cổ "þencan", có gốc từ tiếng Proto-Germanic. Từ này mang nghĩa là "nghĩ đến" hoặc "nhắc nhở bản thân". Qua thời gian, "bethink" đã phát triển thành cách diễn đạt ý nghĩa tự suy xét hay nhận thức. Sự chuyển mình này gắn liền với ý thức tự phản ánh và khả năng suy tư, cốt lõi trong giao tiếp và tư duy hiện đại.
Từ "bethink" không phổ biến trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, nơi mà từ vựng thường sử dụng là các thuật ngữ hiện đại và thông dụng hơn. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh văn học hoặc cổ điển, thường liên quan đến việc tự nhắc nhở hoặc nhớ lại một điều gì đó. Sự hiếm gặp của nó có thể ảnh hưởng đến khả năng sử dụng trong giao tiếp hàng ngày và trong các bài thi lớn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp