Bản dịch của từ Better late than never trong tiếng Việt
Better late than never

Better late than never (Idiom)
Thà làm điều gì đó muộn còn hơn là không làm gì cả.
Its better to do something late than not do it at all.
I finally joined the community service; better late than never.
Cuối cùng tôi đã tham gia dịch vụ cộng đồng; thà muộn còn hơn không.
She didn’t attend the meeting, better late than never, right?
Cô ấy không tham gia cuộc họp, thà muộn còn hơn không, đúng không?
They missed the deadline, but better late than never for submissions.
Họ đã lỡ hạn chót, nhưng thà muộn còn hơn không cho nộp.
Câu thành ngữ "better late than never" có nghĩa là việc thực hiện một điều gì đó trễ hơn dự kiến vẫn còn tốt hơn là không thực hiện nó chút nào. Thành ngữ này thường được sử dụng để thể hiện sự chấp nhận đối với sự chậm trễ trong hành động hoặc quyết định. Cả British English lẫn American English đều sử dụng câu này với nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay nghĩa, tuy nhiên, cách sử dụng trong văn cảnh có thể thay đổi tùy vào vùng miền và văn hóa giao tiếp.
Câu thành ngữ "better late than never" có nguồn gốc từ một câu nói trong tiếng Latin, "melius sero quam numquam", có nghĩa là "thà muộn còn hơn không bao giờ". Câu này phản ánh tư tưởng rằng đôi khi, việc hoàn thành hoặc thực hiện một điều gì đó muộn màng vẫn có giá trị hơn là không làm gì cả. Từ thế kỷ 15, câu thành ngữ này đã trở thành một phần của ngôn ngữ Anh và thường được sử dụng để khuyến khích hành động, bất chấp thời gian chậm trễ.
Câu thành ngữ "better late than never" xuất hiện phổ biến trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong Writing và Speaking, nơi thí sinh cần thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt. Trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, câu này thường được dùng để nhấn mạnh rằng việc hoàn thành một nhiệm vụ muộn còn hơn là không hoàn thành. Nó có thể được áp dụng trong nhiều tình huống, từ công việc đến các mối quan hệ cá nhân, thể hiện sự chấp nhận về sự muộn màng.