Bản dịch của từ Beware trong tiếng Việt

Beware

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Beware (Verb)

bɪwˈɛɹ
bɪwˈɛɹ
01

Hãy thận trọng và cảnh giác với những rủi ro hoặc nguy hiểm.

Be cautious and alert to risks or dangers.

Ví dụ

Beware of online scams when sharing personal information on social media.

Cẩn thận với lừa đảo trực tuyến khi chia sẻ thông tin cá nhân trên mạng xã hội.

Always beware of strangers approaching you for money in public places.

Luôn cẩn thận với những người lạ tiếp cận bạn để xin tiền ở nơi công cộng.

Parents should teach their children to beware of potential dangers.

Phụ huynh nên dạy con cái của mình cẩn thận với những nguy cơ tiềm ẩn.

Dạng động từ của Beware (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Beware

V2

Quá khứ đơn

Past simple

-

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

-

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

-

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/beware/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Beware

Không có idiom phù hợp