Bản dịch của từ Beware trong tiếng Việt
Beware

Beware (Verb)
Hãy thận trọng và cảnh giác với những rủi ro hoặc nguy hiểm.
Be cautious and alert to risks or dangers.
Beware of online scams when sharing personal information on social media.
Cẩn thận với lừa đảo trực tuyến khi chia sẻ thông tin cá nhân trên mạng xã hội.
Always beware of strangers approaching you for money in public places.
Luôn cẩn thận với những người lạ tiếp cận bạn để xin tiền ở nơi công cộng.
Parents should teach their children to beware of potential dangers.
Phụ huynh nên dạy con cái của mình cẩn thận với những nguy cơ tiềm ẩn.
Dạng động từ của Beware (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Beware |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | - |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | - |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | - |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | - |
Họ từ
"Từ 'beware' là một động từ tiếng Anh có nghĩa là cẩn trọng hoặc cảnh giác trước một nguy hiểm hoặc tình huống tiêu cực nào đó. Đặc biệt, 'beware' thường được sử dụng trong các cụm từ như 'beware of' để chỉ ra điều gì đó có thể gây hại. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết giống nhau và có cách phát âm tương tự, tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, cách sử dụng sẽ có sự khác biệt nhất định, mà chủ yếu liên quan đến các yếu tố xã hội và môi trường cụ thể".
Từ "beware" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bắt đầu từ "biware", kết hợp từ "be-" (chỉ trạng thái) và "ware" (cảnh giác, cẩn thận). "Ware" xuất phát từ tiếng Bắc Âu cổ "varða", nghĩa là "canh gác". Qua thời gian, nghĩa của "beware" dần dần chuyển từ việc chỉ sự cẩn trọng sang một lời cảnh báo mạnh mẽ, thể hiện sự chú ý và đề phòng trước các mối nguy hiểm tiềm tàng. Ngày nay, "beware" thường được sử dụng trong các dấu hiệu cảnh báo và trong ngữ cảnh có tính cảnh giác cao.
Từ "beware" có tần suất sử dụng tương đối cao trong phần nghe và đọc của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các ngữ cảnh liên quan đến cảnh báo hoặc chú ý đến nguy hiểm. Trong phần nói và viết, từ này thường xuất hiện khi người nói muốn nhấn mạnh sự cẩn trọng hoặc khuyến cáo. Ngoài ra, "beware" cũng phổ biến trong các văn bản hướng dẫn, biển báo an toàn và trong các cuộc thảo luận về các tình huống rủi ro trong đời sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp